Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Năm 2021 Môn Toán Lần 2 Có đáp án

Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Giáo Dục - Đào Tạo
  4. >>
  5. Đề thi
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 có đáp án - Trường THPT Chuyên Quốc học Huế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (348.93 KB, 7 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC – HUẾTổ Toán(Đề thi gồm có 50 câu TNKQ)KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2Mơn: TốnNăm học: 2020 - 2021Thời gian: 90 phút (khơng kể thời gian phát đề)Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 192Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x  1 4trên  \   .5x  4 511A. f ( x)dx  5 ln 5 x  4  C .B. f ( x)dx  ln 5 ln 5x  4  C .C. f ( x)dx  ln 5x  4  C .D. f ( x)dx  5 ln  5x  4   C .1Câu 2. Cho hàm số y  f ( x ) xác định trên tập D. Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số y  f ( x ) trênD nếuA. f ( x )  M với mọi x  D .B. f ( x )  M với mọi x  D và tồn tại x0  D sao cho f ( x0 )  M .C. f ( x )  M với mọi x  D .D. f ( x )  M với mọi x  D và tồn tại x0  D sao cho f ( x0 )  M .Câu 3. Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến như sau:Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?A. (1;3) .B. (1;5) .C. (3; ) .D. (0;4) .Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên  ?3x  1A. y .B. y  x 3  2 x 2  6 x  1 .x2D. y  x3  2 x .C. y  tan x  2 .Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y  3x  log( x 2  1) .A. y '  3x ln 3 2 x ln10.x2 1B. y '  3x ln 3 3x x 2  1C. y ' .ln 3 ln102x. x2  1 ln103x1D. y '  2.ln 3  x  1 ln10Câu 6. Thể tích của khối trịn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x , trục Ox và hai đườngthẳng x  1 ; x  4 quanh trục hồnh được tính bởi cơng thức nào dưới đây?4A. V    xdx .14B. V  14x dx .C. V   2  xdx .14D. V    xdx1Câu 7. Tính thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng 5 cm và diện tích đáy bằng 12 cm2.A. V  40 cm3.B. V  60 cm3.C. V  20 cm3.D. V  30 cm3.Trang 1/6 - Mã đề 192 Câu 8. Tìm tập nghiệm của phương trình sin x  0 .A. S  {k 2 , k  }B. S  {  k 2 , k  }D. S  {  k , k  }222Câu 9. Cho hàm số y  f ( x ) có đạo hàm là f '( x )  x (2 x  1) ( x  1). Số điểm cực trị của hàm số đã cho làC. S  {k , k  }A. 3.B. 1.C. 0.D. 2.Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  2;0;0  , B  0;3;0  và C  0;0; 4  . Mặt phẳng  ABC  cóphương trình làx y zx y zx y zx y zA.   1.B.    1 .C.  1.D.  1 .2 3 42 3 42 3 42 3 4Câu 11. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng r  5 và chiều cao h  3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằngA. 75 .B. 30 .C. 25 .D. 5 .Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y   x 2  13A.  ; 1  1;   ..B. 1;  .C.  \ 1 .D.  ; 1 . Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho a   2;3; 2  và b  1;1; 1 . Vectơ a  b có tọa độ làA.  1; 2;3 .B.  3;5;1 .Câu 14. Số phức liên hợp của số phức z  3  5i làA. z  5  3i.B. z  3  5i.C. 1; 2;3 .D.  3; 4;1 .C. z  3  5i.D. z  3  5i.Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 2 x  3z  1  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháptuyến của   ?A. n   2;0;  3 .B. n   2;3;  1 .C. n   2;3;0  .D. n   2;0;  3  .Câu 16. Cắt hình trụ T  bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vng cạnh bằng10. Diện tích xung quanh của T  bằngA. 150 .B. 50 .C. 200 .D. 100 .Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho u  1; 2;3 , v   0; 1;1 . Tìm tọa độ của vectơ tích có hướng của 2vectơ u và v .A.  5; 1; 1 .B.  1; 1;5  .C.  5;1; 1 .D.  1; 1; 1 .Câu 18. Cho a, b, c là ba số thực dương và khác 1. Đồ thị các hàm số y  a x , y  b x , y  c x được cho trongdưới hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?A. c  a  b .Trang 2/6 - Mã đề 192B. b  c  a .C. a  c  b .D. a  b  c . Câu 19. Cho khối nón có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a. Thể tích của khối nón đã cho bằng2 a3 a34 a33A..B..C. 2 a .D..333Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn ra k đồ vật từ n đồ vật phân biệt cho trước ( k , n  * , 0  k  n )?A. k (k  1) n.B. Ckn .C. A kn .x 2  3xCâu 21. Đồ thị hàm số y  2có bao nhiêu đường tiệm cận?x  6x  9A. 3 .B. 0 .C. 1.D. (n  k )!.D. 2 .Câu 22. Có bao nhiêu số phức z có môđun bằng 2 và thỏa mãn z  3  4i  3.A. 1.B. 2.C. 0.D. 4.Câu 23. Tính diện tích của hình phẳng (được tơ đậm) giới hạn bởi hai đường y  2 x 2 , y 2  4 x.4224.B. S  .C. S .D. S .3333Câu 24. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có O, O ' lần lượt là tâm của hình vng ABCD vàA. S A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai mặt phẳng ( A ' BD ) và ( ABCD) bằngA ' DAA. B. OAC. A ' OA'AD. A ' OC*Câu 25. Cho dãy số (un ) với un  3n  1, n  . Tính tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy số đó.A. 15200.B. 14750.C. – 4750.D. 15050.Câu 26. Cho hình lập phương ABCD. ABC D. Số đo của góc giữa hai mặt phẳng  BAC  và  DAC  bằngA. 90oB. 60 oC. 30oD. 45 o2Câu 27. Gọi (C) là đường cong trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z thỏa mãn z.z  z  z  1 và Hlà hình phẳng giới hạn bởi (C). Diện tích của hình phẳng H bằng.A. 5 .B. 2 5 .C.5D.2.5Câu 28. Biết rằng đồ thị của hàm số y   x3  3x 2  5 có hai điểm cực trị A và B . Tính độ dài đoạn thẳng AB.A. AB  10 2 .B. AB  2 5 .Câu 29. Dãy số (un ) nào sau đây là dãy số giảm?A. un  sin n .Câu 30. Cho sin 2a  A.121811B. un .2n  1C. AB  3 2 .D. AB  2 3 .1C. un   2 .nn2 1D. un .n4 5. Tính P  sin 4 a  cos4 a .91161B.C.8181D.4181Trang 3/6 - Mã đề 192 Câu 31. Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác vng cân tại A , AB  a , cạnh bên bằng2a . Hình chiếu vng góc của A trên mặt phẳng ( ABC ) là trung điểm của cạnh BC. Tính thể tích của khốilăng trụ ABC. ABC  .a3 2a3 14.D..64Câu 32. Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng ( P) : 2 x  2 y  z  8  0A.a3 14.12B.a3 2.2C.có phương trình là222B. ( S ) :  x  1   y  2    z  1  3 .222D. ( S ) :  x  1   y  2    z  1  9 .A. ( S ) :  x  1   y  2    z  1  9 .C. ( S ) :  x  1   y  2    z  1  3 .2222222Câu 33. Cho tích phân2  cos x  sin xdx. Nếu đặt t  2  cos x thì kết quả nào sau đây đúng?0A. I   tdt .2223B. I  2  tdt .32D. I   tdt .C. I   tdt .30Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log 22 x  5log 2 x  6  0 là S   a;b  . Tính 2a  b .A. 16 .B. 7 .C. 8 .D. 8Câu 35. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng với kỳ hạn 1 tháng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0,58%một tháng (kể từ tháng thứ hai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trướcđó). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó có tối thiểu 225 triệu đồng trong tài khoản tiết kiệm, biết rằngngân hàng chỉ tính lãi khi đến kỳ hạn?A. 24 tháng.B. 22 tháng.C. 30 tháng.D. 21 tháng.Câu 36. Cho lăng trụ tam giác ABC. ABC  có thể tích V . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC  , M là tâmcủa mặt bên ABBA. Tính thể tích khối tứ diện GMBC theo V .1211A. V .B. V .C. V .D. V .6993x  1 y z 1Câu 37. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;1; 2  , B  3; 1;0  và đường thẳng d : .111Gọi ( S ) là mặt cầu có tâm I thuộc d và ( S ) đi qua hai điểm A, B . Giả sử I  a; b; c  , tính a 2  b 2  c.A. 3 .B. 1 .C. 9 .D. 7 .Câu 38. Cho số phức z  x  yi ( x, y  ) thỏa mãn x  y  2 và 2 x  y  3. Tìm giá trị nhỏ nhất củaP  2020 x  2021 y.A. 2102.B. 5389.C. 2693.D. 3214.Câu 39. Gọi S là tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  ( x  x  m)2 trên đoạn  2;2 bằng24. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng2323A.B. 24C.414D.234Câu 40. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa mãn f  x   f  5  x  , x   . Biết3 f  x  dx  2. Tính23I   xf  x  dx.2A. I  15 .Trang 4/6 - Mã đề 192B. I  5 .C.  I  20 .D. I  10 . Câu 41. Tính thể tích lớn nhất của hình trụ nội tiếp trong mặt cầu có bán kính 1 (hình trụ nội tiếp trong mặtcầu là hình trụ có hai đường tròn đáy thuộc mặt cầu).A.3.9B.4 3.9C.2 3.9D.2 3.3x 2  mx  1có đồ thị  C  ( m là tham số thực). Tổng bình phương các giá trị của mx 1để đường thẳng  d  : y  m cắt đồ thị  C  tại hai điểm A, B sao cho OA  OB bằngCâu 42. Cho hàm số y A. 5 .C. 3 .B. 4 .D. 12 .Câu 43. Cho hàm số y   x 3  3 x 2 có đồ thị  C  . Gọi d1 , d 2 là hai tiếp tuyến của của đồ thị  C  vng gócvới đường thẳng x  9 y  2021  0. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 , d 2 .3216.D..8282Câu 44. Hộp thứ nhất chứa 3 bi đỏ và 4 bi xanh, hộp thứ hai chứa 2 bi đỏ và 5 bi xanh. Chuyển ngẫu nhiên 1viên bi từ hộp thứ nhất sang hộp thứ hai, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp thứ hai ra. Tính xác suất để viênbi được lấy ra ở hộp thứ hai có màu đỏ.31729A. .B..C. .D..756756Câu 45. Giả sử x0 là nghiệm thực của phương trình 2021.2 cos x  log x 2021  log x  2021. Khẳng định nào sauA. 4 2 .đây là đúng?A. x0   2 ;4  .B. 8 2 .C.B. x0   0;2  .C. x0   4 ;6  .D. x0   2 ;0  .Câu 46. Gọi S là tập hợp các cặp số thực  x; y  thỏa mãn đẳng thức sau đây22 x  y 1  22 x y 1  32 x y 1  32 x  y 1  52 x y 1  52 x y 1 .Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  y 2  2021x  3 với  x; y   S đạt được tại  x0 ; y0  . Khẳngđịnh nào sau đây đúng?A. x0   0;100  .B. x0   200; 100  .C. x0   100;0 .D. x0   300; 200  .Câu 47. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  thoả mãn f   x   f  x   e x .cos 2021x và f  0   0. Đồthị hàm số y  f  x  cắt trục hồnh tại bao nhiêu điểm có hành độ thuộc đoạn [  1;1] ?A. 4043 .B. 3 .C. 1  .23D. 1287 .2x  2m  m  1 x  2m  m  1có đồ thị  Cm  ( m là tham số thực). Gọi A là điểmxmthỏa mãn vừa là điểm cực đại của  Cm  ứng với một giá trị m vừa là điểm cực tiểu của  Cm  ứng với giá trịCâu 48. Cho hàm số y khác của m. Giá trị của a để khoảng cách từ A đến đường thẳng  d  : x   a  1 y  a  0 đạt giá trị lớn nhất làA. a  3 .B. a 10.3C. a  10.3D. a  3 .Câu 49. Cho hình lăng trụ tam giác ABC. A ' B ' C ' có mặt bên ABB ' A ' là hình thoi cạnh a, A' AB  120 vàA ' C  BC  a 3, AC A.10a1010a. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A ' B và AC.2B.3 10a10C.10a20D.3 10a20Trang 5/6 - Mã đề 192 x  5Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(4; 2; 4) , B(2;6;4) và đường thẳng d :  y  1. Gọi M làz  tđiểm di động thuộc mặt phẳng  Oxy  sao cho AMB  90o và N là điểm di động thuộc d . Tìm giá trị nhỏ nhấtcủa MN .A. 2Trang 6/6 - Mã đề 192B. 8 .C. 73 .------------- HẾT -------------D. 5 3 . ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ-----------------------Mã đề [192]1 2 3A B A26 27 28B C B4 5 6 7 8 9 10B B D C C B D29 30 31 32 33 34 35C D D A A A D11A36C12C37A13C38B14B39D15A40B16D41B17A42C18C43C19A44B20B45B21D46D22A47D23B48C24A49D25D50AMã đề [263]1 2 3D D C26 27 28A C A4 5 6 7 8 9 10D A B B B A C29 30 31 32 33 34 35B A D D B B D11C36A12A37B13B38B14C39B15D40A16D41A17B42C18C43D19B44A20C45B21D46C22C47A23C48C24D49D25D50AMã đề [316]1 2 3A D A26 27 28C D A4 5 6 7 8 9 10D B C B C B A29 30 31 32 33 34 35C A D B B C D11B36B12A37C13B38D14B39D15C40B16A41B17B42A18D43D19B44A20C45A21A46C22D47C23C48B24D49D25A50AMã đề [419]1 2 3D B C26 27 28B A A4 5 6 7 8 9 10D C B C C A A29 30 31 32 33 34 35A D B D A D D11B36A12B37D13C38A14A39B15A40C16A41D17B42B18C43D19A44C20A45D21B46C22C47C23D48B24A49B25D50C

Tài liệu liên quan

  • Đề thi thử đại học năm 2011 môn toán - số 2 ( có đáp án) pdf Đề thi thử đại học năm 2011 môn toán - số 2 ( có đáp án) pdf
    • 9
    • 218
    • 0
  • Đề thi thử đại học môn toán lần 2 có đáp án Đề thi thử đại học môn toán lần 2 có đáp án
    • 7
    • 515
    • 0
  • Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn GDCD lần 2 có đáp án   trường THPT nguyễn trung thiên Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn GDCD lần 2 có đáp án trường THPT nguyễn trung thiên
    • 5
    • 54
    • 0
  • Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn GDCD lần 2 có đáp án   trường THPT ngô quyền Đề thi thử THPT quốc gia 2019 môn GDCD lần 2 có đáp án trường THPT ngô quyền
    • 5
    • 30
    • 0
  • ĐÁP án đề THI THỬ tốt NGHIỆP THPT năm 2021 ĐÁP án đề THI THỬ tốt NGHIỆP THPT năm 2021
    • 4
    • 162
    • 0
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1) Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1)
    • 13
    • 148
    • 0
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Quế Võ 1 (Lần 1) Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Quế Võ 1 (Lần 1)
    • 16
    • 213
    • 1
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1) Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1)
    • 7
    • 372
    • 4
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1) Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1)
    • 8
    • 63
    • 0
  • Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ (Lần 1) Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2020-2021 có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ (Lần 1)
    • 11
    • 79
    • 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(348.93 KB - 7 trang) - Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 có đáp án - Trường THPT Chuyên Quốc học Huế Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » đề Thi Thử Tốt Nghiệp Toán 2021