Đề Thi Tiếng Anh Lớp 1 Năm 2022-2022 - Toàn Thua

Tuyển tập Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1 & Học kì 2 chọn lọc bám sát nội dung bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các con ôn luyện nắm vứng kiến thức từ đó đạt điểm cao trong bài thi môn Tiếng Anh lớp 1.

Nội dung chính Show
  • Bộ đề thi kì 1 môn Tiếng Anh 1 năm 2021 - 2022 sách mới
  • Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 năm 2021 - 2022
  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Cánh diều
  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều
  • Đáp án đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều
  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Chân trời sáng tạo
  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Chân trời sáng tạo
  • Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 học kì 1
  • Video liên quan

7 Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh

TOP 7 độ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022, có đáp án kèm theo. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi cuối học kì 1 cho học sinh của mình theo 3 bộ sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống.

Đồng thời, cũng giúp các  em học sinh lớp 1 luyện giải đề, rồi so sánh đáp án thuận tiện hơn. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bộ đề thi cuối học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt lớp 1. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:

Bộ đề thi kì 1 môn Tiếng Anh 1 năm 2021 - 2022 sách mới

Exercise 1: Look at the picture and match

1.

A. Fish

2.

B. Cake

3.

C. Duck

4.

D. Bell

5.

E. Garden

Exercise 2: Complete these words

1. _ air

2. p _ ncil

3. ch_ps

4. _ ate

5. _ ook

6. _ oor

Exercise 3: Read and tick

1. A green book

2. Milk

3. A duck

A.

B.

A.

B.

A.

B.

-The end-

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 năm 2021 - 2022

Exercise 1: Look at the picture and match

Exercise 2: Complete these words

1. Hair

2. Pencil

3. Chips

4. Gate

5. Book

6. Door

Exercise 3: Read and tick

1. A

2. B

3. A

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Cánh diều

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều

Exercise 1: Look at the picture and match

1. A. truck
2. B. stand up
3. C. six
4. D. paper
5. E. eraser

Exercise 2: Count and write

1. _______________ cars

2. __________ pens

3. _______________ cats

Exercise 3: Write “a” or “an”

1. __________ orange

2. __________ cat

3. __________ dog

4. __________ apple

5. __________ teddy bear

Đáp án đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh diều

Exercise 1: Look at the picture and match

1. B 2. D 3. A 4. E

5. C

Exercise 2: Count and write

1. Two cars

2. Six pens

3. Five cats

Exercise 3: Write “a” or “an”

1.___an_______ orange

2.____a______ cat

3.____a______ dog

4.___an_______ apple

5.____a______ teddy bear

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Chân trời sáng tạo

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Chân trời sáng tạo

Exercise 1: Look at the picture and complete the word

1. F _ _ h

2. C _ r

3. A _ _ _ _

4. _ o l l

Exercise 2: Write “is” or “isn’t”

1. Is it a hat?

Yes, it ________.

2. Is it a balloon?

Yes, it ________.

3. Is it a plane?

No, it ________.

4. Is it a pen?

Yes, it ________.

5. Is it a notebook?

No, it ________.

Exercise 3: Look at the picture and match

A. eight

B. balloon

C. notebook

D. three

E. guitar

Đáp án đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 học kì 1

Exercise 1: Look at the picture and complete the word

Exercise 2: Write “is” or “isn’t”

1. is

2. is

3. isn’t

4. is

5. isn’t

Exercise 3: Look at the picture and match

.....

>>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1

Cập nhật: 11/12/2021

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Với bộ 5 Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm học 2021 - 2022 Thông tư 22 có đáp án, chọn lọc được biên soạn bám sát nội dung và sưu tầm từ đề thi Tiếng Anh lớp 1 của các trường Tiểu học trên cả nước. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi Học kì 2 Tiếng Anh 1.

Tải xuống

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 1)

I/ Look at the picture and match

1.

A. balloons

2.

B. ears

3.

C. bathroom

4.

D. kite

5.

E. grandma

II/ Complete the following words

III/ Look at the pictures and answer questions

1.

What is it?

It’s _________________

2.

Where is your sister?

In the _______________

3.

Is it a hand?

_____________________

-The end-

Đáp án - Đề 1

I/ Look at the picture and match

II/ Complete the following words

  1. Kitchen
  2. Robot
  3. Mouth
  4. Paper

III/ Look at the pictures and answer questions

  1. It’s a doll
  2. In the bedroom
  3. Yes, it is

                                                   

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 2)

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 

1. A. ball

B. banana

C. pear

2. A. fish

B. frog

C. choose

3. A. cookie

B. leg

C. hand

4. A. seven

B. ten

C. many

5. A. sit down

B. name

C. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. l

a. __at

2. k

b. tu____

3. b

c.  bir___

4. c

d. ___ite

5. d

e. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN – Đề 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose.

2 - These are my legs.

3 - What are they?

4 - They are hippos.

5 - I have a sandwich.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 3)

I. Read and Match (Đọc và nối)

A

B

1. Good morning

a. Tạm biệt

2. Good afternoon

b. Chào buổi sáng

3. Good bye

c. Ngồi xuống

4. Stand up

d. Chào buổi chiều

5. Sit down

e. Đứng lên

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1. Goodbye./ later/ See/ you/ . 

2. mum/ That/ my/ is/ ./ 

3. a/ Is/ robot/ this/ ?/ 

4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/

5. apple/ I/ juice/ like/ ./

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1. A. pupil

B. teacher

C. Desk

2. A. mum

B. doctor

C. Vet

3. A. cake 

B. bottle

C. ice cream

4. A. bike

B. taxi

C. hand

5. A. I 

B. dad

C. she

ĐÁP ÁN – Đề 3

I. Read and Match (Đọc và nối)

1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c; 

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1 - Goodbye. See you later.

2 - That is my mum.

3 - Is this a robot?

4 - What do you have for lunch?

5 - I like apple juice.

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 4)

I. Look and write: 

up

down

juice

apples

a boy

a girl

a book

a car

                             

II. Look at the picture and complete the word: 

                                     

III. Complete the conversation: 

Benny              see              name’s            please            too          I’m           fine

bye               like             Good               Here              you         thank         you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My________Sue

   ________morning, Sue.

4. Good-_____!

   ______ you tomorrow!

2. How are _______?

_______,thank you.

5. Cookies,_______.

   ______ you are.

3. A book._______you.

   _________welcome.

6. I_____pink.

   Me,______!

IV. Connect:

                                                         

V.   Which are the same? Circle.

VI.   Which is different? Write an X.

ĐÁP ÁN – Đề 4

I. Look and write: 

up

down

juice

apples

a boy

a girl

a book

a car

                                           

II. Look at the picture and complete the word: 

                                             

III. Complete the conversation: 

Benny              see              name’s            please            too          I’m           fine

bye               like             Good               Here              you         thank         you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My name’s Sue

   Good morning, Sue.

4. Good- bye!

   See you tomorrow!

2. How are you?

Fine,thank you.

5. Cookies, please.

   Here you are.

3. A book. thank you.

   You’re welcome.

6. I like pink.

   Me, to!

IV. Connect:

                                         

V.   Which are the same? Circle.

VI.   Which is different? Write an X.

                                            

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 Thông tư 22

Năm học 2021 - 2022

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

(Đề số 5)

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my  ________.

2. How many _______?

3. There are _______ cars.

4. How _______ is Lam?

5. I am seven _______ old.

II. Read and match.

A

B

1. Lisa needs some

a. banana.

2. Thank

b. apple.

3. Mai wants a

c. balls.

4. Touch your

d. you

5. Bobby has an

e. hand.

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

_______________________

2. How/ many/ balls/ ?

_______________________

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

_______________________

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_______________________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_______________________

ĐÁP ÁN – Đề 5

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ___bedroom_____.

2. How many ___cars____?

3. There are ___five____ cars.

4. How ____old___ is Lam?

5. I am seven ___years____ old.

II. Read and match.

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

___That is a teddy bear._______

2. How/ many/ balls/ ?

______How many balls?_______

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

______Kim has two kites._____

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_____I have a doll._________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_____How old is he?_______

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán 1, Tiếng Việt 1.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Từ khóa » Ngắn Hàng De Thi Tiếng Anh Lớp 1