Tra cứu
Đăng nhập Đăng ký - Học qua Zoom
- Lớp Luyện thi JLPT Miễn phí qua Zoom
- Học qua Skype
- Lớp học cá nhân Online Giáo Viên
- Lịch Khai giảng 07- 2021
- Lớp N5 Online Giáo Viên
- Lớp N4 Online Giáo Viên
- Lớp N3 Online Giáo Viên
- Lớp N2 Online Giáo Viên
- Lớp N1 Online Giáo Viên
- Học Free Mỗi Ngày
- Giới thiệu chương trình học Free mỗi ngày
- 30 Phút Dokkai N3
- 30 Phút học Ngữ Pháp N3-N2
- 30 Phút học từ vựng N3-N2
- 30 Phút luyện hội thoại mỗi ngày-N4-N3-N2
- 30 Phút luyện nghe mỗi ngày-N3
- 30 Phút luyện nghe mỗi ngày-N2
- 30 Phút luyện nghe mỗi ngày-N1
- 10 Phút ôn Kanji-Goi - N5
- 10 Phút ôn Kanji-Goi - N4
- 30 Phút học Kanji-Goi - N1
- 15 phút mỗi ngày - giải đề N5
- 15 phút mỗi ngày - giải đề N4
- 30 Phút học Dokkai N2
- 30 Phút học Dokkai N1
- Mỗi ngày một mẫu Ngữ Pháp N1
- Mỗi Ngày 30 Phút từ Vựng N2
- Học theo cấp độ
- Lớp Vỡ Lòng
- Cấp độ N5
- Cấp độ N4
- Cấp độ N3
- Cấp độ N2
- Cấp độ N1
- Học theo Chuyên Đề
- Bộ cơ bản và Hán tự 800
- Hán tự N5
- Hán tự N4
- Hán Tự Nâng Cao 1
- Dokkai N4
- Dokkai N3
- Dokkai N2
- N3 合格できる
- N2 合格できる
- Xem các chuyên đề khác
- Đề Thi Online
- Đề Luyện Thi N5
- Đề Luyện Thi N4
- Đề Luyện Thi N3
- Đề Luyện Thi N2
- Đề Luyện Thi N1
- Đề Thi JLPT N5
- Đề Thi JLPT N4
- Đề Thi JLPT N3
- Đề Thi JLPT N2
- Đề Thi JLPT N1
- Quiz Game
- Đề thi Tiếng Nhật - Full
- Tài liệu
- Tài liệu Tiếng Nhật
- Font Tiếng Nhật
- Giáo trình Mới
- 絵で分かる日本語
- N1_パワードリル
- 180表現ー会話(N3-N2-N1)
- N3単語
- N2単語
- 335 Mẫu Ngữ Pháp N3-N2-N1
- Tài liệu luyện thi lái Ô tô tại Nhật
- N3 Try Bunpou
- Luyện Nghe JLPT N5
- Ôn Tập
- Đăng ký VIP
- Liên Hệ
- Liên hệ qua Form liên hệ
- Hỗ trợ không đăng nhập được
- Hướng dẫn nâng cấp thành viên VIP
Y
Đề thi trắc nghiệm dạng Quiz Game Xem lại kết quả
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
Hoàn thành
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
Trang Chủ | Trang Trắc Nghiệm Full |
| Quiz Game - Minnano Nihongo |
Minna bài 01-10 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 11-20 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 21-30 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 31-40 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 41-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 01-25 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 26-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự Minna bài 01-50 Trắc nghiệm Từ Vựng - Hán Tự
| Quiz Game - Chọn lọc từ các đề JLPT |
N5 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji - Kanji -> Hiragana N5 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N5 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N5 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N5 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N4 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji - Kanji -> Hiragana N4 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N4 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N4 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N4 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N3 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji - Kanji -> Hiragana N3 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N3 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N3 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N3 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N2 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji - Kanji -> Hiragana N2 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N2 - 文脈規定 Từ Vựng - Cách sử dụng từ N2 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N2 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng N1 - 漢字読み & 表記 Hiragana -> Kanji - Kanji -> Hiragana N1 - 文法形式の判断 Ngữ pháp - Điền vào ô trống N1 - 言い換え類義 & 用法 Tìm từ đồng nghĩa N1 - 文の組み立て Sắp xếp từ tạo thành câu đúng
600 Câu trắc nghiệm N4-N5 Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N4 N5 600 Câu trắc nghiệm N2-N3 Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N2 N3 600 Câu trắc nghiệm N1-N2 Từ vựng - Ngữ pháp cấp độ N1 N2 400 câu trắc nghiệm N4N5 -P01 Trắc nghiệm từ vựng - N4N5 400 câu trắc nghiệm N4N5 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N4N5 1100 câu trắc nghiệm N4N5 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N4N5 1100 câu trắc nghiệm N4N5 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N4N5 1000 câu trắc nghiệm N2N3 -P01 Trắc nghiệm từ vựng - N2N3 1000 câu trắc nghiệm N2N3 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N2N3 900 câu trắc nghiệm N2N3 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N2N3 900 câu trắc nghiệm N2N3 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N2N3 460 câu trắc nghiệm N1N2 -P01 Trắc nghiệm từ vựng - N1N2 460 câu trắc nghiệm N1N2 -P02 Trắc nghiệm từ vựng - N1N2 1400 câu trắc nghiệm N1N2 -P01 Trắc nghiệm ngữ pháp - N1N2 1400 câu trắc nghiệm N1N2 -P02 Trắc nghiệm ngữ pháp - N1N2
| Quiz Game - Giáo trình Hán tự 800 |
3400 câu TN hán tự - Trang 01 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01 3400 câu TN hán tự - Trang 02 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 02 3400 câu TN hán tự - Trang 03 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 03 3400 câu TN hán tự - Trang 04 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 04 3400 câu TN hán tự - Trang 05 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 05 3400 câu TN hán tự - Trang 06 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 06 3400 câu TN hán tự - Trang 07 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 07 3400 câu TN hán tự - Trang 08 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 08 3400 câu TN hán tự - Trang 09 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 09 3400 câu TN hán tự - Trang 10 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 10 3400 câu TN hán tự - Trang 11 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 11 3400 câu TN hán tự - Trang 12 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 12 3400 câu TN hán tự - Trang 13 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 13 3400 câu TN hán tự - Trang 14 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 14 3400 câu TN hán tự - Trang 15 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 15 3400 câu TN hán tự - Trang 16 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 16 3400 câu TN hán tự - Trang 17 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 17 3400 câu TN hán tự - Trang 18 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 18 3400 câu TN hán tự - Trang 19 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 19 3400 câu TN hán tự - Trang 20 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 20 3400 câu TN hán tự - Trang 01-10 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01-20 3400 câu TN hán tự - Trang 11-20 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 11-20 3400 câu TN hán tự - Trang 01-20 Giáo trình Hán tự 800 - Trang 01-20
| Quiz Game - Từ Vựng - 152 ngày học TV N3 |
5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 01 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 02 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 03 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 04 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Phần 05 Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp 5300 Câu TN Từ Vựng N3-N2- Full Giáo trình 152 ngày học từ vựng trung cấp
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.