lovely. adjective. en Beautiful; charming; very pleasing in form, looks, tone, or manner. Chúng tôi sẽ tìm cho anh một cô nàng dễ thương. · agreeable. adjective.
Xem chi tiết »
"dễ thương" in English ; dễ thương {adj.} · volume_up · cute · likeable · nice · pretty · lovable · lovely ; dễ thương {noun} · volume_up · sweet ; tính dễ thương { ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỄ THƯƠNG QUÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỄ THƯƠNG QUÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ thương trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ thương * adj - lovely; amiable; agreeable.
Xem chi tiết »
Why is that combination so cute? 26. Anh, tôi, và đám sóc chuột dễ thương! You, me, and those dope chipmunk dudes! 27.
Xem chi tiết »
But her sister Elizabeth is agreeable . FVDP Vietnamese-English Dictionary . amiable . Trích nguồn : … ✓ vẻ dễ thương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt- ...
Xem chi tiết »
'Dễ thương' trong Tiếng Anh là gì. See a translation · Report copyright infringement. Answers. Close. modal image.
Xem chi tiết »
Nickname Dễ Thương Bằng Tiếng Anh ; 3, Baldric, Lãnh đạo táo bạo ; 4, Barrett, Người lãnh đạo loài gấu ; 5, Bernard, Chiến binh dũng cảm ; 6, Duncan, Hắc kỵ sĩ.
Xem chi tiết »
23 Kas 2021 · vẻ dễ thương trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... DỄ THƯƠNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary ›...
Xem chi tiết »
Cập nhật những stt dễ thương bằng tiếng anh hay, ấn tượng dưới đây để bày tỏ cảm xúc, thể hiện tình cảm, quan niệm của mình trong tình yêu, cuộc sống.
Xem chi tiết »
Người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng những câu khen ngợi hoặc tán dương khá thường xuyên hơn so với người Việt Nam. Dưới đây là một số mẫu câu, cụm từ dùng để ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh dễ thương cho bé trai · 1. Adonis: Chúa tể · 2. Alger: Cây thương của người elf · 3. Alva: Có vị thế, tầm quan trọng · 4. Alvar: Chiến binh tộc elf · 5 ...
Xem chi tiết »
28 Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương · I think I'm falling in love with you. · I get very nervous when I have to go on a blind date. · He was so blinded by ...
Xem chi tiết »
Tên Tiếng Anh Dễ Thương Cho Bé Trai · Caradoc – con là chàng trai đáng yêu · Duane – cậu bé tóc đen · Bellamy – là một người đẹp trai · Kieran – chú bé tóc đen đáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dể Thương Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dể thương tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu