"dễ thương" in English ; dễ thương {adj.} · volume_up · cute · likeable · nice · pretty · lovable · lovely ; dễ thương {noun} · volume_up · sweet ; tính dễ thương { ...
Xem chi tiết »
DỄ THƯƠNG in English Translation ; cute · đáng yêucute ; lovely · đẹptuyệt vời ; adorable · dễ thươngadorable ; likeable · dễ mếnlikeable ; cutesy · cutesyđáng yêu.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỂ THƯƠNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỂ THƯƠNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'dễ thương' translations into English. Look through examples of dễ thương translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dễ thương" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
About WordSense. WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does dễ thương ...
Xem chi tiết »
Translation of «dễ thương» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dễ thương» in context: rất dễ thương. very likeable. source.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dễ thương" into English. Human translations with examples: cute, nice, nice, cute, sweet, lovely, lovely, charming, it's nice, ...
Xem chi tiết »
Translation of «dễ thương» in English language: «cute» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Meaning of word dễ thương in Vietnamese - English @dễ thương * adj - lovely; amiable; agreeable.
Xem chi tiết »
Translation of «Dễ thương» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dễ thương» in context: Dễ thương.
Xem chi tiết »
Dễ thương - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does dễ thương mean in English? If you want to learn dễ thương in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Dễ thương in English - Translate.com www.translate.com › Dictionaries ›... · dễ thương in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com ›...
Xem chi tiết »
› translate › Dễ+thương+quá. Vietnamese-English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dễ Thương Translate In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ thương translate in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu