để... Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. để...
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

để... tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ để... trong tiếng Trung và cách phát âm để... tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ để... tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm để... tiếng Trung để... (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm để... tiếng Trung 起见 《"为(wèi)... 起见", 表示为达到某种目的。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
起见 《"为(wèi)... 起见", 表示为达到某种目的。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ để... hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • càn tiếng Trung là gì?
  • ông nó tiếng Trung là gì?
  • cửa hơi tiếng Trung là gì?
  • bốc từ tiếng Trung là gì?
  • đánh bừa mà trúng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của để... trong tiếng Trung

起见 《"为(wèi)... 起见", 表示为达到某种目的。》

Đây là cách dùng để... tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ để... tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 起见 《 为(wèi)... 起见 , 表示为达到某种目的。》

Từ điển Việt Trung

  • màu da bánh mật tiếng Trung là gì?
  • chứng cứ rõ ràng tiếng Trung là gì?
  • phạm vi sử dụng tiếng Trung là gì?
  • xin vay tiếng Trung là gì?
  • nhạc lý tiếng Trung là gì?
  • giấu tên tiếng Trung là gì?
  • không quen ngồi rồi tiếng Trung là gì?
  • bắc cực quyền tiếng Trung là gì?
  • can cứu tiếng Trung là gì?
  • vào lỗ hà, ra lỗ hổng tiếng Trung là gì?
  • tóc dày tóc sợi to tiếng Trung là gì?
  • nhạc cụ phương tây tiếng Trung là gì?
  • truy nhận tiếng Trung là gì?
  • chư quân tiếng Trung là gì?
  • kiệt sức tiếng Trung là gì?
  • lỗ sâu đục tiếng Trung là gì?
  • làm việc tiếng Trung là gì?
  • hoa lan tử la tiếng Trung là gì?
  • trực ban tubine tiếng Trung là gì?
  • sán bạch thốn tiếng Trung là gì?
  • phân ưu tiếng Trung là gì?
  • rung động tiếng Trung là gì?
  • yên nghỉ tiếng Trung là gì?
  • cặn kẽ tỉ mỉ tiếng Trung là gì?
  • không tuân theo tiếng Trung là gì?
  • Phật và Lão Tử tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ girard tiếng Trung là gì?
  • mặt tiếng Trung là gì?
  • hội hoa tiếng Trung là gì?
  • vân tay tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » De Là Gì Tiếng Trung