DỄ VỠ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › dễ-vỡ
Xem chi tiết »
Check 'dễ vỡ' translations into English. Look through examples of dễ vỡ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỄ VỠ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỄ VỠ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "HOẶC DỄ VỠ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "HOẶC DỄ VỠ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ vỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "dễ vỡ" trong tiếng Anh. dễ tính từ. English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dễ vỡ" into English. Human translations with examples: easy, gravel, break!, rupture, puddling, crumbles, puddle (to), ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn mong manh dễ vỡ" into English. Human translations with examples: fragile, that's thin, that's thin, fragile goods, ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “Hàng dễ vỡ” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dễ vỡ" from the Vietnamese Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. fragile. * tính từ - dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =fragile happiness+ hạnh phúc mỏng manh
Xem chi tiết »
7 gün önce · fragile - definition, audio pronunciation and more for fragile: easily damaged, broken, or harmed: See more in the Cambridge English-Chinese ...
Xem chi tiết »
Translation of «Vỡ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Vỡ» in context: Vỡ! ... Nó dễ vỡ lắm! It's fragile! source.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dễ vỡ. fragile. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "hàng dễ vỡ" tiếng anh nói thế nào? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Hàng dễ vỡ đó là: fragile goods. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Translation of «vỡ» in English language: «mallet» — Vietnamese-English Dictionary. ... Cô có mảnh vỡ, tôi cần mảnh vỡ, đưa cho tôi mảnh vỡ. ... Đồ dễ vỡ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dễ Vỡ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ vỡ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu