Dễ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zeʔe˧˥ | je˧˩˨ | je˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟḛ˩˧ | ɟe˧˩ | ɟḛ˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 曳: dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
- 𥚯: dễ
- : dễ
- 易: dịch, rể, rẻ, di, dẻ, dẹ, dị, dễ, dể, diệc, dịu
- : dễ
- 𣉷: dễ
- 弟: đễ, đệ, dễ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dè
- dẻ
- dê
- dế
- đe
- đè
- đẻ
- đê
- đề
- đế
- đệ
Tính từ
dễ
- Nhẹ nhàng, đơn giản, không phải vất vả, khó khăn khi làm, khi giải quyết. Bài toán dễ. Bài thi quá dễ. Dễ làm khó bỏ.
- Có tính tình thoải mái, không đòi hỏi cao, không nghiêm khắc. Dễ tính. Dễ ăn dễ ở.
- Có khả năng như thế nào đó. Năm nay lúa rất tốt, một sào dễ đến ba tạ thóc. Dễ gì người ta đồng ý.
Dịch
- Tiếng Anh: easy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dễ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dễ Tính Nghĩa Là Gì
-
"dễ Tính " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Dễ Tính - Từ điển Việt
-
Dễ Tính Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "dễ Tính" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Dễ Tính Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của "dễ Tính" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'dễ Tính' Là Gì?, Tiếng Việt - Từ điển - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Dễ Tính Bằng Tiếng Anh
-
Từ Dễ Tính Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dễ Tính Là Như Thế Nào
-
Glosbe - Dễ Tính In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỄ TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dễ Tính Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dễ Tính Tiếng Anh Là Gì