để ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- để ý
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
để ý tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ để ý trong tiếng Trung và cách phát âm để ý tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ để ý tiếng Trung nghĩa là gì.
để ý (phát âm có thể chưa chuẩn)
睬; 答理; 理会 《对别人的言语行动表 (phát âm có thể chưa chuẩn) 睬; 答理; 理会 《对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。》người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?人家对你说话, 你怎么能睬也不睬?không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai. 不爱答理人。介意 《把不愉快的事记在心里; 在意(多用于否定词后)。》câu nói vừa rồi tôi nói trong lúc vô tình, xin anh đừng để ý nhé. 刚才这句话我是无心中说的, 你可别介意。 经心 《在意, 留心。》hờ hững không để ý; thờ ơ. 漫不经心。理睬 《对别人的言语行动表示态度; 表示意见。》không thèm để ý. 不加理睬。mọi người đều không thèm để ý tới anh ta. 大家都不理睬他。đừng để ý tới anh ta. 别理他的茬。người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý. 人家说了半天, 他也没有理会。方理茬儿 《对别人提到的事情或刚说完的话表示意见(多用于否定)。》留 《注意力放在某方面。》để ý cẩn thận. 留神。经意; 留心; 留意; 在乎; 在意; 着意; 在心; 招呼 《留心; 放在心上。》phớt lờ; hoàn toàn không để ý. 满不在乎。anh nói gì, anh ấy cũng không để ý. 你说什么, 他都不在心。những việc vặt này, anh ấy không để ý đến đâu. 这些小事, 他是不大在意的。anh ấy nghe câu này, cũng không để ý. 他听了这话, 也不着意。过问 《参与其事; 参加意见; 表示关心。》đống bùn bên ngoài không ai để ý đến. 水泥堆在外面无人过问。Nếu muốn tra hình ảnh của từ để ý hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sao liễu tiếng Trung là gì?
- mộ táng tiếng Trung là gì?
- thay phiên nhau áp giải tiếng Trung là gì?
- hoang phóng tiếng Trung là gì?
- nghi binh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của để ý trong tiếng Trung
睬; 答理; 理会 《对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。》người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?人家对你说话, 你怎么能睬也不睬?không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai. 不爱答理人。介意 《把不愉快的事记在心里; 在意(多用于否定词后)。》câu nói vừa rồi tôi nói trong lúc vô tình, xin anh đừng để ý nhé. 刚才这句话我是无心中说的, 你可别介意。 经心 《在意, 留心。》hờ hững không để ý; thờ ơ. 漫不经心。理睬 《对别人的言语行动表示态度; 表示意见。》không thèm để ý. 不加理睬。mọi người đều không thèm để ý tới anh ta. 大家都不理睬他。đừng để ý tới anh ta. 别理他的茬。người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý. 人家说了半天, 他也没有理会。方理茬儿 《对别人提到的事情或刚说完的话表示意见(多用于否定)。》留 《注意力放在某方面。》để ý cẩn thận. 留神。经意; 留心; 留意; 在乎; 在意; 着意; 在心; 招呼 《留心; 放在心上。》phớt lờ; hoàn toàn không để ý. 满不在乎。anh nói gì, anh ấy cũng không để ý. 你说什么, 他都不在心。những việc vặt này, anh ấy không để ý đến đâu. 这些小事, 他是不大在意的。anh ấy nghe câu này, cũng không để ý. 他听了这话, 也不着意。过问 《参与其事; 参加意见; 表示关心。》đống bùn bên ngoài không ai để ý đến. 水泥堆在外面无人过问。
Đây là cách dùng để ý tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ để ý tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 睬; 答理; 理会 《对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。》người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?人家对你说话, 你怎么能睬也不睬?không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai. 不爱答理人。介意 《把不愉快的事记在心里; 在意(多用于否定词后)。》câu nói vừa rồi tôi nói trong lúc vô tình, xin anh đừng để ý nhé. 刚才这句话我是无心中说的, 你可别介意。 经心 《在意, 留心。》hờ hững không để ý; thờ ơ. 漫不经心。理睬 《对别人的言语行动表示态度; 表示意见。》không thèm để ý. 不加理睬。mọi người đều không thèm để ý tới anh ta. 大家都不理睬他。đừng để ý tới anh ta. 别理他的茬。người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý. 人家说了半天, 他也没有理会。方理茬儿 《对别人提到的事情或刚说完的话表示意见(多用于否定)。》留 《注意力放在某方面。》để ý cẩn thận. 留神。经意; 留心; 留意; 在乎; 在意; 着意; 在心; 招呼 《留心; 放在心上。》phớt lờ; hoàn toàn không để ý. 满不在乎。anh nói gì, anh ấy cũng không để ý. 你说什么, 他都不在心。những việc vặt này, anh ấy không để ý đến đâu. 这些小事, 他是不大在意的。anh ấy nghe câu này, cũng không để ý. 他听了这话, 也不着意。过问 《参与其事; 参加意见; 表示关心。》đống bùn bên ngoài không ai để ý đến. 水泥堆在外面无人过问。Từ điển Việt Trung
- xiếc mô tô tiếng Trung là gì?
- nơi đóng gói tiếng Trung là gì?
- ôm bệnh tiếng Trung là gì?
- ông vải tiếng Trung là gì?
- kéo cờ rủ tiếng Trung là gì?
- Hà Tây tiếng Trung là gì?
- mức bù thêm tiếng Trung là gì?
- bệnh quáng gà tiếng Trung là gì?
- đến cùng tiếng Trung là gì?
- cung tiêu tiếng Trung là gì?
- diều đứt dây tiếng Trung là gì?
- ký kết hợp đồng tiếng Trung là gì?
- cái cưa kim loại tiếng Trung là gì?
- khoa mục tiếng Trung là gì?
- trấn định tiếng Trung là gì?
- Đồng Bát tiếng Trung là gì?
- kẻ lừa dối tiếng Trung là gì?
- hoa sóng tiếng Trung là gì?
- ái mộ tiếng Trung là gì?
- vùng an toàn tiếng Trung là gì?
- như ngồi trên chông tiếng Trung là gì?
- cóp văn tiếng Trung là gì?
- bùa gió tiếng Trung là gì?
- tiền căn hậu quả tiếng Trung là gì?
- trung tính tiếng Trung là gì?
- bãi thực tiếng Trung là gì?
- giếng chứa nước tiếng Trung là gì?
- nhớ cõi trần tiếng Trung là gì?
- chúi lái tiếng Trung là gì?
- bệnh cuồng chiến tiếng Trung là gì?
Từ khóa » để ý Tiếng Trung Là Gì
-
Các Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Hàng Ngày Thông Dụng
-
Chẳng Hề để ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khẩu Ngữ Dùng để Chém Gió Tiếng Trung ( P1 )
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Các Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
30 KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT
-
Tiếng Trung Ni Hao, Profile Picture - Facebook
-
1) 不在乎 (Bù Zài Hū) - Không để Tâm,... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Các Câu Giao Tiếp Trong Tiếng Trung
-
Mẫu Câu Tiếng Trung Khuyên Ngăn Ai đó đừng Làm Gì
-
Mẫu Câu Tiếng Trung Dùng để Trấn An Người Khác
-
Cách Hỏi Và Trả Lời TẠI SAO Trong Tiếng Trung | Giải Thích Và Ví Dụ
-
150 Động Từ Trong Tiếng Trung Thông Dụng | Cấu Trúc Sử Dụng