deactivate ý nghĩa, định nghĩa, deactivate là gì: 1. to cause something to be no longer active or effective: 2. to cause something to be no longer…
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "deactivate" trong một câu ... The crash knocked down the utility pole, deactivating traffic lights at the intersection. ... It could clean up ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì? Deactivate là Làm Giảm Hoạt Động; Tạm Ngừng Hoạt Động. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
'''di´ækti¸veit'''/, Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, khử hoạt tính, giải hoạt, ngưng hoạt động, khử hoạt hóa, khử kích hoạt,
Xem chi tiết »
Deactivate là gì: / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa học & vật liệu: khử hoạt tính, Toán...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. deactivate. remove from active military status or reassign. The men were deactivated after five years of service. Similar:.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'deactivate' trong tiếng Việt. deactivate là gì? ... deactivate. deactivate ... deactivate physical unit (DACTPU): đơn vị vật lý giải hoạt ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Toàn bộ profile của bạn ѕẽ biến mất. Nhưng điều đó không có nghĩa các bình luận bạn đã đăng trên timeline người khác cũng biến mất. Facebook bị ...
Xem chi tiết »
What happens when you deactivate your Facebook account? · Điều gì xảy ra khi bạn ngừng kích hoạt tài khoản facebook?
Xem chi tiết »
Deactivated là gì, nghĩa của từ deactivate, nghĩa của từ deactivated trong tiếng việt. admin 20/06/2021. If the majority of the claims a reference makes are ...
Xem chi tiết »
deactivate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deactivate (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
deactivate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ deactivate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deactivate mình ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · If the majority of the claims a reference makes are bad, click the Deactivate Reference button for easy cleanup, Nếu phần lớn thông báo xác ...
Xem chi tiết »
Deactivate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deactivate - Definition Deactivate - Kinh tế.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt deactivate có nghĩa là: khử hoạt tính, làm không hoạt động, làm mất phản ứng (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deactivate. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... Tin tức liên quan. Hanoi to deactivate wartime bomb found in major river.
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2021 · Mặc dù profile trên trang cá nhân không hiện ra, nhưng không đồng nghĩa là những bình luận cũng biến mất. Chính vì Facebook là nơi gợi nhắc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Deactivate Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deactivate nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu