14 thg 5, 2015 · 'Turn a deaf ear to' (hướng tai điếc về) nghĩa là từ chối lắng nghe hay đáp lời một tuyên bố hay yêu cầu (refuse to listen or respond to a ...
Xem chi tiết »
turn a deaf ear ý nghĩa, định nghĩa, turn a deaf ear là gì: 1. to ignore someone when they complain or ask for something: 2. to ignore someone when they…
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · turn a deaf ear to - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
The elders said they are suffering in silence since government officers concerned have turned a deaf ear to them when they ask why the funds are not ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
1. Turn a deaf ear (to sb/sth). → bỏ ngoài tai, không thèm nghe · 2. Be all ears. → (informal) hào hứng muốn nghe chuyện gì · 3. Be up to your ears in sth · 4.
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2017 · (lời nói của bạn) rơi vào những cái tai điếc. Nghĩa rộng: Lời nói của bạn được nghe thấy, nhưng bị bỏ qua, không có phản ứng gì từ phía người ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ turn a deaf ear bằng Tiếng Anh. ignore, refuse to liste. Đặt câu với từ "turn a deaf ...
Xem chi tiết »
To turn a deaf ear là gì: Thành Ngữ:, to turn a deaf ear, vờ không nghe, giả bộ làm ngơ.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2017 · 1. Falls on the deaf ears · 2. Go in one ear and out the other · 3. Smile/grin/beam from ear to ear · 4. Be up to your ears in sth · 5. Lend an ear ...
Xem chi tiết »
v. phr. To pretend not to hear; refuse to hear; not pay attention. Mary turned a deaf ear to Lois's asking to ride her bicycle. The teacher turned a deaf ear to ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · “Fall on deaf ears” nghĩa là gì? · “Our efforts to get any timeframe on when this package might receive government approval (chấp thuận) appear ...
Xem chi tiết »
Nghĩa, ví dụ, hội thoại, nguồn gốc của fall on deaf ears. ... a deaf ear). Thành ngữ hiện tại đã trở thành một câu nói sáo rỗng ít nhất là vào thế kỷ 19.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ turn a deaf ear to.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Turn a deaf ear có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo · Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) · Tiếng Tây Ban Nha(Spain) Tương ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa turn a deaf ear to That means : "refuse to listen or respond to a statement or request."
Xem chi tiết »
Điếc. deaf of an ear; deaf in one ear — điếc một tai: deaf and dumb — điếc và câm: a deaf ear — tai điếc · Làm thinh, làm ngơ. to be deaf to someone's advice — ...
Xem chi tiết »
turn a deaf ear (to sb/sth). → bỏ ngoài tai, không thèm nghe ; be all ears. → (informal) hào hứng muốn nghe chuyện gì ; be up to your ears in sth. → ngập đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deaf Ear Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deaf ear nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu