deaf - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › deaf
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · deaf ý nghĩa, định nghĩa, deaf là gì: 1. unable to hear, either completely or partly: 2. unwilling to listen: 3. people who are unable… DEAF-MUTE · TONE-DEAF · TURN A DEAF EAR · FALL ON DEAF EARS
Xem chi tiết »
'''def'''/, Điếc, Làm thinh, làm ngơ, As deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, điếc, adjective,
Xem chi tiết »
deaf /def/ nghĩa là: điếc, làm thinh, làm ngơ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ deaf, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
lacking or deprive of the sense of hearing wholly or in part · (usually followed by `to') unwilling or refusing to pay heed; deaf(p), indifferent(p). deaf to her ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deaf nghĩa là điếc deaf of an ear; deaf in one ear điếc một tai deaf and dumb điếc và ... làm thinh như không nghe thấy cái gì.
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · DEAF là danh từ, deaf chỉ những người bị điếc. Là tính từ, ngụ ý là không nghe được gì cả hoặc nghe được chút ít, không nghe rõ. cần lưu ý ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to turn a deaf ear to. more_vert.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deaf tiếng Anh nghĩa là gì. deaf /def/ * tính từ - điếc =deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai
Xem chi tiết »
Deaf nghĩa là gì ? deaf /def/ * tính từ - điếc =deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai =deaf and dumb+ điếc và câm =a deaf ear+ tai điếc - làm...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là DEAF, ý nghĩa của DEAF, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Top 14 deaf nghĩa là gì · Ý nghĩa của deaf trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Nghĩa của từ Deaf - Từ điển Anh - Việt · deaf - Wiktionary tiếng Việt · deaf ...
Xem chi tiết »
deaf nghĩa là gì - deaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ... to turn a deaf ear to something: làm thinh như không ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. deaf. /def/. * tính từ. điếc. deaf of an ear; deaf in one ear: điếc một tai. deaf and dumb: điếc và câm. a deaf ear: tai điếc.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deaf deaf /def/. tính từ. điếc. deaf of an ear; deaf in one ear: điếc một tai; deaf and dumb: điếc và câm; a deaf ear: tai điếc.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: deaf deaf /def/. tính từ. điếc. deaf of an ear; deaf in one ear: điếc một tai; deaf and dumb: điếc và câm; a deaf ear: tai điếc.
Xem chi tiết »
deaf /def/* tính từ- điếc=deaf of an ear tiếng Anh là gì? deaf in one ear+ điếc một tai=deaf and dumb+ điếc và câm=a deaf ear+ tai điếc- làm thinh tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Deaf Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deaf là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu