deafening ý nghĩa, định nghĩa, deafening là gì: 1. extremely loud: 2. extremely loud: 3. (of a sound) extremely loud: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
'''´defəniη'''/, Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, ù tai, chói tai, sự cách âm, adjective,
Xem chi tiết »
Deafening là gì: / ´defəniη /, Tính từ: làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, Xây dựng: ù tai, Kỹ thuật chung: chói tai, sự cách âm,
Xem chi tiết »
As soon as the great deity heard his favorite mortal's plea, he summoned deafening thunders, shards of lightning, hailstorms, and torrential rains.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'deafening' trong tiếng Việt. deafening là gì? ... sound deafening coating ... deafens|deafened|deafening syn.: deaf ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet ; : be unbearably loud. a deafening noise ; : make or render deaf. a deafening noise. Synonyms: deaf ; : make soundproof. deafen a room.
Xem chi tiết »
“A deafening explosion nearly threw me to the floor. “Tiếng nổ inh tai khiến tôi gần như té xuống sàn. 4. Toe-to-toe they stand, trading deafening blows ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Deafening trong một câu và bản dịch của họ ; A gun was fired the noise was deafening absolutely terrifying ; tiếng ồn bị điếc tai cực kỳ đáng sợ.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deafening nghĩa là làm điếc; làm inh tai, làm chói tai.
Xem chi tiết »
deafening trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deafening (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deafening trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ deafening ...
Xem chi tiết »
deafening /'defniɳ/ nghĩa là: làm điếc; làm inh tai, làm chói tai... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ deafening, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
deafening/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deafening/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deafening - deafening là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ làm điếc; làm inh tai, làm chói tai. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
'deaf·en·ing || 'defnɪŋ adj. * ear-splitting, thunderous, loud v. * make deaf, cause deafness * render inaudible by a louder sound, drown out * be noisy.
Xem chi tiết »
❤️️︎️️︎️️deafening có nghĩa là gì? deafening Định nghĩa. ... One blinding flash after another came, and peal on peal of deafening thunder.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ deafening. ... Nghĩa là gì: deafening deafening /'defniɳ/. tính từ. làm điếc; làm inh tai, ...
Xem chi tiết »
Phân từ hiện tại · deafening. Phân từ quá khứ · deafened. Dạng chỉ ngôi. số, ít, nhiều. ngôi, thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ nhất, thứ hai, thứ ba.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deafening Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deafening là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu