deaf of an ear; deaf in one ear: điếc một tai · deaf and dumb: điếc và câm · a deaf ear: tai điếc.
Xem chi tiết »
central deafness: điếc trung tâm: cortical deafness: điếc vỏ não: middle-ear deafness: điếc tai giữa: perceptive deafness: điếc nhận cảm: toxic deafness ...
Xem chi tiết »
'''def'''/, Điếc, Làm thinh, làm ngơ, As deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, điếc, adjective,
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · deafness ý nghĩa, định nghĩa, deafness là gì: 1. the quality of being ... (Định nghĩa của deafness từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành ...
Xem chi tiết »
Verb. Past tense for to cause (someone) to lose the power of hearing permanently or temporarily. deafened made deaf deprived of hearing induced deafness ...
Xem chi tiết »
makes deaf deprives of hearing causes deafness induces deafness makes temporarily deaf splits the ears causes to be hard of hearing ...
Xem chi tiết »
deafness trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deafness (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
deafness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deafness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deafness.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deaf nghĩa là điếc deaf of an ear; deaf in one ear điếc một tai deaf and dumb điếc và câm a deaf ear tai điếc.
Xem chi tiết »
Tra từ 'deaf' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
English Sticky. deaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deaf.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Cortical encephalitis · Cortical epilepsy · Cortical labyrinth · Cortical layer · Cortical lobule of kidney · Cortical lobuleof kidney ...
Xem chi tiết »
It was maintained that he was deaf and dumb from birth, acquired the gift of speech under inspiration, and lost it again when the illumination expired.
Xem chi tiết »
相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词 tone deaf. ... deaf Từ đồng nghĩa của tone deaf Từ trái nghĩa của tone deaf の同義語 tone deaf の反対語 tone deaf ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Deafness trong một câu và bản dịch của họ · My deafness in the left ear since my childhood was cured. · Tai trái bị điếc từ nhỏ của tôi đã được ...
Xem chi tiết »
Deafness nghĩa là gì ? deafness /'defnis/ * danh từ - tật điếc | Nghĩa của d, deaf, ea, ss.
Xem chi tiết »
Sudden Hearing Loss is a sudden and rapid unexplained hearing loss, the patient may be deaf for a while or for a few days. Sudden deafness occurs due to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Deafness đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề deafness đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu