Dear Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "dear" thành Tiếng Việt

đắt, đắt tiền, thân là các bản dịch hàng đầu của "dear" thành Tiếng Việt.

dear adjective verb noun adverb ngữ pháp

Loved; lovable. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đắt

    adjective

    high in price; expensive [..]

    en.wiktionary.org
  • đắt tiền

    adjective

    high in price; expensive [..]

    en.wiktionary.org
  • thân

    adjective

    For you, and for any dear to you, I would do anything.

    Tôi sẽ làm mọi việc cho cô, và những người thân của cô.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thân mến
    • đắt đỏ
    • thưa
    • kính thưa
    • thân yêu
    • đáng yêu
    • hỡi
    • chân tình
    • quý mến
    • than ôi
    • thiết tha
    • thân ái
    • thương mến
    • trời ơi
    • yêu dấu
    • yêu mến
    • yêu quý
    • đáng mến
    • kính gừi
    • người yêu quý
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dear " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Dear + Thêm bản dịch Thêm

"Dear" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Dear trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dear" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Từ Oh Dear