Debit Note - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ debit note

Thuật ngữ debit note

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Giấy ghi nợ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Debit note
  • Calico
  • Taken round
  • Work pants
  • Candlewick
  • Tear drop croshet loop
  • XXX wool
  • Capsule
  • Temperature
  • Wringing machine
  • Quota
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Debit note là gì?

Debit note có nghĩa là (n) Giấy ghi nợ

  • Debit note có nghĩa là (n) Giấy ghi nợ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Giấy ghi nợ Tiếng Anh là gì?

(n) Giấy ghi nợ Tiếng Anh có nghĩa là Debit note.

Ý nghĩa - Giải thích

Debit note nghĩa là (n) Giấy ghi nợ.

Đây là cách dùng Debit note. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Debit note là gì? (hay giải thích (n) Giấy ghi nợ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Debit note là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Debit note / (n) Giấy ghi nợ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Debit Note Tiếng Anh Là Gì