"dec" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dec Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dec" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dec

dec
  • (viết tắt)
    • tháng mười hai (December)
    • viết tắt
    • tháng mười hai (December)
Lĩnh vực: toán & tin
hãng DEC
Giải thích VN: DEC được Keneth Olsen thành lập năm 1957 ở Maynard, Massachusetts. Công ty này ban đầu bán các hệ máy tính cho các nhà khoa học, kỹ sư và chẳng bao lâu cạnh tranh được với IBM. DEC nổi tiếng qua các hệ máy tính mini, làm cho nhân viên trong phòng ban có thể sử dụng máy tính riêng chứ không phụ thuộc vào hệ máy tính trung tâm. Xu hướng này tiếp tục đến những năm 1980 với sự phát triển của máy vi tính, nhưng DEC không đóng vai trò lớn như IBM và Apple Computer.Vào 1959, DEC công bố PDP (Programmed Data Processor), máy tính 18-bit với giá không đắt khoảng 120.000 USD, với một ý tưởng mới là có CRT cài đặt sẵn. Mô hình này được dùng trong máy mini PDP-8 và các hệ PDP khác như 12, 18 và 32 bit. Hệ PDP phổ biến nhất là PDP-11 16 bit, nhưng họ máy tính VAX (Virtual Ađress Extension) 32 bit (giới thiệu lần đầu vào năm 1977) đã tạo nên dây chuyền máy mini của DEC ngày nay.
DEC Command Language (DCL)
Ngôn ngữ lệnh DEC
DEC Debugging Tape (DDT)
Băng gỡ rối DEC
DEC Local Network Interconnect (DELNI)
Liên kết mạng cục bộ DEC
DEC Management Control Centre (DECMCC)
Trung tâm điều khiển quản lý DEC
DEC Multiport Repeater (DEMPR)
Bộ lặp nhiều cổng DEC

Xem thêm: December, Dec, declination, celestial latitude

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dec

Từ điển WordNet

    n.

  • the last (12th) month of the year; December, Dec
  • (astronomy) the angular distance of a celestial body north or south of the celestial equator; expressed in degrees; used with right ascension to specify positions on the celestial sphere; declination, celestial latitude

File Extension Dictionary

ArcView UNIX Hyperhelp Supporting File (ESRI)Decoded FileEasyConverter Project File (Dolphin Computer Access Ltd.)DEC DX, WPS Plus DocumentVersaPro Declaration FileMagic: The Gathering Deck of Cards (Wizards of the Coast, Inc., a subsidiary of Hasbro, Inc.)

Từ khóa » Pdp Là Viết Tắt Của Từ Gì