Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. analyze , break , break down , bring out , cipher , ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · decipher ý nghĩa, định nghĩa, decipher là gì: 1. to discover the meaning of something written badly or in a difficult or hidden way: 2. to…
Xem chi tiết »
Can you decipher this letter? The archeologist traced the hieroglyphs. English Synonym and Antonym Dictionary. deciphers|deciphered|deciphering
Xem chi tiết »
The corresponding private key (witness of non-encryption) can not be used to decipher data encrypted using the fake public key. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ: decipher · danh từ. sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) · động từ. giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết ...
Xem chi tiết »
decipher nghĩa là gì - Từ: decipher · danh từ. sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) · động từ. giải (mã), đọc (mật mã), ...
Xem chi tiết »
decipher nghĩa là gì - Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. analyze , break , break down , bring out , cipher , ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ decipher trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) Ngoại Động từ giải (mã), ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ decipher trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến decipher .
Xem chi tiết »
Ví dụ. Wow, Nice Lựa chọn đặt tên bản thân bạn giải mã. decipher có nghĩa là. Hầu hết Badass DJ anh chàng trên hành tinh yo! Ví dụ.
Xem chi tiết »
Can you decipher this letter? The archeologist traced the hieroglyphs. Synonyms: trace. Similar: decode: convert code into ordinary language. Synonyms: decrypt.
Xem chi tiết »
decipher trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decipher (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
decipher nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ decipher Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decipher mình ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: I would have words alone, and see it deciphered. ... Trong Tiếng Việt decipher có nghĩa là: giải mã, giải, dịch mật mã (ta đã tìm ...
Xem chi tiết »
decipher /di'saifə/. Phát âm. Xem phát âm deciphered ». Ý nghĩa. danh từ. sự giải (mã), sự đọc (mật mã) ...
Xem chi tiết »
Decipher nghĩa là gì ? decipher /di'saifə/ * danh từ - sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) * ngoại động từ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: decipher decipher /di'saifə/. danh từ. sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Decipher Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề decipher nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu