'''diˈsiʒn'''/, Sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), Sự quyết định, quyết nghị, Tính kiên quyết, tính quả quyết, ...
Xem chi tiết »
decision ý nghĩa, định nghĩa, decision là gì: 1. a choice that you make about something after thinking about several possibilities: 2. the…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
decision. After death, family members reported the actual family involvement in health care decisions near death. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Students became involved in decisions on several faculty tenure denials, the academic schedule, and plans for a new gymnasium. more_vert.
Xem chi tiết »
Decision là gì? Decision là Sự Giải Quyết; Sự Quyết Định. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: decision nghĩa là sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Chiêu trò thành viên ra bỏ ra đưa ra quyết định (tiếng Anh: Individual Decision Making) là chiêu bài hiện ra bỏ ra đưa ra quyết định trên cơ ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt decision có nghĩa là: sự giải quyết, quyết nghị, quyết định (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 9). Có ít nhất câu mẫu 204 có decision .
Xem chi tiết »
Make a decision là một cụm động từ mang nghĩa đưa ra một quyết định sau một khoảng thời gian đắn đo, suy nghĩ kỹ lưỡng. Ví dụ: Did you find it easy to make the ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Korean: 누군가가 당신의 선택이나 결정을 내리기 위해 무언가를 사용하고 있다는 것을 의미 할 수 있습니다.미안 구글 번역을 사용해야합니다! Bạn đang ...
Xem chi tiết »
Nghĩa: “Decision-making” là một danh từ ghép và được ghép bởi hai từ “Decision” và từ “Making”. Có nghĩa là hành động đưa ra, tạo ra một quyết định nào đó dựa ...
Xem chi tiết »
Khi phải đưa ra một quyết định nào đó ta dùng make a decision để diễn tả. Ví dụ: Lisa needs him to make a decision so that she can start working.
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2021 · A:It could mean someone is using something to make you make your choices or decisions, Sorry I have to use google translate!
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decision making - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Quá trình suy nghĩ lựa chọn một lựa chọn hợp lý từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a position or opinion or judgment reached after consideration; determination, conclusion · the act of making up your mind about something; ...
Xem chi tiết »
Q: manipulate my decisions có nghĩa là gì? A: It could mean someone is using something to make you make your choices or decisions. Sorry I have to use google ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của decision. ... Nghĩa là gì: decision decision /di'siʤn/ ... decisions. Trái nghĩa: hesitation, pause, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Decision Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề decision nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu