Kiểm tra các bản dịch 'deck' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch deck trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Dịch từ "deck" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "deck" trong tiếng Việt. volume_up. deck {danh}.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · deck ý nghĩa, định nghĩa, deck là gì: 1. a flat area for walking on, ... Ý nghĩa của deck trong tiếng Anh. deck. noun [ C ] ... Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
deck - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; deck. * danh từ - boong tàu, sàn tàu =on deck+ trên boong =upper deck+ boong trên =lower deck+ boong dưới - tầng trên, tầng nóc (xe buýt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Deck trong một câu và bản dịch của họ ... Deck được tạo thành bởi năm hero card abilities và summons. Decks are made up of five hero cards ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE DECK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE DECK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
deck dịch tiếng anh - deck = /dek/ danh từ boong tàu, sàn tàu on deck trên boong upper deck boong trên lower deck boong dưới tầng trên, tầng nóc (xe buýt ...
Xem chi tiết »
deck dịch tiếng anh - Deck - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ... Tôi đang chơi Upper Deck Cocktail Bar, với một ca sĩ chưa được ...
Xem chi tiết »
Deck department” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: ngành (bộ phận) boong. Giải thích:
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sun deck' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "sun deck" trong từ ...
Xem chi tiết »
On deck there. Lên boong tàu. 2. All hands on deck. Mọi tay súng đều bóp cò. 3. All hands on deck, Granger. Oh, ta bất cẩn quá, cô Granger.
Xem chi tiết »
Bản dịch tiếng việt sách hướng dẫn : Smith-Waite Tarot Deck Borderless ... Đảo ngược: Ánh sáng, sự thật, việc làm sáng tỏ những vấn đề liên quan, ...
Xem chi tiết »
deck (số nhiều decks). Boong tàu, sàn tàu. on deck — trên boong: upper deck — boong trên: lower deck — boong dưới. Tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng).
Xem chi tiết »
deck /dek/* danh từ- boong tàu tiếng Anh là gì? sàn tàu=on deck+ trên boong=upper deck+ boong trên=lower deck+ boong dưới- tầng trên tiếng Anh là gì? tầng nóc ( ...
Xem chi tiết »
Các từ mình sẽ dùng dịch bài. ... Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài; Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài Phụ ... Các từ được giữ nguyên tiếng Anh. Tên lá bài.
Xem chi tiết »
Deck - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ... Tôi đang chơi Upper Deck Cocktail Bar, với một ca sĩ chưa được báo trước.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Hit The Deck là thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để đề cập đến việc nằm xuống một cách nhanh chóng để tránh thứ gì đó nguy hiểm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deck Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề deck dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu