boong (tàu). awning deck: boong tàu có che mui (bằng vải bạt...) below deck: dưới boong tàu: deck cargo: hàng trên boong (tàu): deck risk: rủi ro trên boong ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · deck ý nghĩa, định nghĩa, deck là gì: 1. a flat area for walking on, built across the space between the sides of a boat: 2. one of the…
Xem chi tiết »
Phát âm deck · boong tàu, sàn tàu · tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng) · (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài · to clear the decks [for ...
Xem chi tiết »
Tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng). (Hàng không) , (từ lóng) đất, mặt đất. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cỗ bài. ( ...
Xem chi tiết »
deck /dek/ nghĩa là: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ deck, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Deck là Sàn tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deck - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2021 · deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm deck giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
Deck là gì? · Deck là sàn tàu. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Môi giới.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. deck. /dek/. * danh từ. boong tàu, sàn tàu. on deck: trên boong. upper deck: boong trên. lower deck: boong dưới.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2021 · deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2015 · Sàn deck là gì? ... Sàn deck hay sàn decking là tấm sàn tôn thép ( thép đen hoặc thép mạ kẽm) được liên kết trên hệ dầm kết cấu thép bởi các đinh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deck trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a structure of planks or plates, approximately horizontal, extending across a ship or boat at any of various ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "deck" · 1. Below deck. Dưới boong tàu. · 2. FLIGHT DECK. Đẩy lên boong tàu. · 3. On deck there. · 4. Lower deck, level three. · 5. I finished the deck ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deck tiếng Anh nghĩa là gì. deck /dek/ * danh từ - boong tàu, sàn tàu =on deck+ trên boong =upper deck+ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ deck trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến deck . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
deck out là gì - deck /dek/ nghĩa là: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ deck, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” deck “, trong bộ từ điển Từ điển ... All hands on deck, Granger. ... Có gì đó ở phía dưới boong tàu .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Deck Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deck là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu