Sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of... — ví thiếu... (cái gì) · (Pháp lý) Sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make default — vắng mặt · (Thể dục, thể ...
Xem chi tiết »
If no encoding is specified, the program uses the default encoding for the platform. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of... vì thiếu... (cái gì) ... sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ( (cũng) default in paying) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... (cái gì). (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make default: vắng mặt; judgment by default: sự không trả nợ ...
Xem chi tiết »
This type is the default for your negative keywords. Đây là loại đối sánh mặc định cho từ khóa phủ định. support.google.
Xem chi tiết »
'default' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... =in default of...+ ví thiếu... (cái gì)
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Default - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 2/10. Mặc định là ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Default trong một câu và bản dịch của họ · From the Default apps click on Choose default apps by file type. · Khi ở trong Default apps nhấp vào ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng The default trong một câu và bản dịch của họ ... The default umask is set to 0077 for security reasons. Mặc nhiên thì umask được gán 0077 vì lý.
Xem chi tiết »
Default là gì? Default được dịch ra nghĩa tiếng Việt nghĩa chính xác là gì? Để hiểu hơn về Default chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Xem chi tiết »
In section 8.1, we will use other defaults that lead to repairs based on minimal number of changes. Từ Cambridge English Corpus. Reneging or defaulting become ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · default. * ... default /di"fɔ:lt/ danh từ sự thiếu, sự không tồn tại, sự ko đủin mặc định of... ... tuyên ba fan đương sự tố tụng vắng tanh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : default | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... là gì? Nghĩa của từ default trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt; Default là gì? Đây là ...
Xem chi tiết »
Filegi.com; TO THE DEFAULT SETTINGS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ... Nghĩa của từ 'default setting' trong tiếng Việt. default setting là gì?
Xem chi tiết »
Default được dịch ra nghĩa tiếng Việt là vỡ nợ, chúng ta có thể hiểu vỡ nợ ở đây là không có khả năng chi trả được cả số tiền gốc và tiền lãi của một khoản vay ...
Xem chi tiết »
default nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ... judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ default tiếng Anh · Từ điển Anh Việt · Định nghĩa – Khái niệm · Thuật ngữ liên quan tới default · Tóm lại nội dung ý nghĩa của default trong ...
Xem chi tiết »
Default. Default là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử ... Tiếng Anh, Default. Tiếng Việt, Mất Khả Năng Trả Nợ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Default Là Gì Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề default là gì tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu