Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của default. ... to make default: vắng mặt; judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: defaulted default /di'fɔ:lt/. danh từ. sự thiếu, sự không có, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: defaulted default /di'fɔ:lt/. danh từ. sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of...: ví thiếu... (cái gì).
Xem chi tiết »
Alternative for defaulting. defaults, defaulted, defaulting. Đồng nghĩa: default on, default option, nonpayment, nonremittal, ...
Xem chi tiết »
to make default: vắng mặt: judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ( (cũng) default in paying) ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Educational standards deteriorated thanks to the negligence of the administration. lapse. His first marriage was certainly a lapse in judgment.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · defaulted ý nghĩa, định nghĩa, defaulted là gì: 1. past simple and ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Alternative for defaulted. defaults, defaulted, defaulting. Synonym: default on, default option, nonpayment, nonremittal, ...
Xem chi tiết »
Sự thiếu, sự không có, sự không đủ. in default of... — ví thiếu... (cái gì) · (Pháp lý) Sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make default — vắng mặt · (Thể dục, thể ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: default nghĩa là sự thiếu, sự không có, sự không đủ in default of... ví thiếu... (cái gì)
Xem chi tiết »
defaulted trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng defaulted (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2021 · Ngày 16/4/2021, Hội đồng Nghĩa vụ quân sự huyện Chợ Lách tổ chức Hội nghị Sơ kết 6 năm thực hiện Luật nghĩa vụ quân sự năm 2015 giai đoạn ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh default option, default on, nonpayment, nonremittal, default. Tiếng Italy default, inadempienza, mora, morosità, forfait, mancato pagamento
Xem chi tiết »
default nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm default giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của default.
Xem chi tiết »
If no encoding is specified, the program uses the default encoding for the platform. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Với việc nhấn chọn ô xác thực bên trên, đồng nghĩa với việc bạn đã đọc kỹ và đồng ý các ...
Xem chi tiết »
The default image on the object would probably be a high - resolution Earth image. Hình ảnh mặc định trên đối tượng có thể là hình ảnh Trái đất có độ phân giải ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · Default có thể sẽ quen thuộc đối với những người có chuyên ngành học là kinh tế, luật,… vậy default là gì. Hãy cùng BachkhoaWiki tìm hiểu nhé!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Defaulted đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề defaulted đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu