Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của defaulted. ... to make default: vắng mặt; judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của default. ... to make default: vắng mặt; judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của defaulted. Alternative for defaulted. defaults, defaulted, defaulting. Đồng nghĩa: default on, default option, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của default. Alternative for default. defaults, defaulted, defaulting. Đồng nghĩa: default on, default option, ...
Xem chi tiết »
to make default: vắng mặt: judgment by default: sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ( (cũng) default in paying) ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với defaulted, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of defaulted. ... từ trái nghĩa với từ defaulted trái nghĩa defaulted từ trái nghiã defaulted trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · defaulted ý nghĩa, định nghĩa, defaulted là gì: 1. past simple and past participle of default 2. to fail to do something, such as pay a debt ...
Xem chi tiết »
The national student loan default rate (= the number of people failing to pay) is estimated at one in ten. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Từ đồng nghĩa: default option nonpayment nonremittal default on · Từ trái nghĩa: payment pay up ante up pay.
Xem chi tiết »
defaulted trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng defaulted (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
chọn từ trái nghĩa 1. Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court. A. failed to pay B. was paid much money C. had a bad personality D.
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · QUESTION 1. Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court. A. failed to pay B. paid in full. C. had a bad personality D. was ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2020 · Câu 5: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court. A. failed to pay B. paid in full C. had a bad personality D. was paid ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Đọc đề để biết yêu cầu làm tìm từ đồng nghĩa ( thường là có từ "closest meaning") hay là từ trái nghĩa (thường có từ "opposite meaning" ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · 1. Bài tập từ đồng nghĩa. 1.1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in ...
Xem chi tiết »
Đáp án QnA: Từ trái nghĩa với từ được in đậm trong câu: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him ...
Xem chi tiết »
default = default danh từ sự không trả được nợ; sự vỡ nợ (tin học) xác lập ... default option nonpayment nonremittal default on; Từ trái nghĩa / Antonyms:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Defaulted Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề defaulted trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu