Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Deficiency ». Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin ...
Xem chi tiết »
deficiency of a curve: số khuyết của một đường · y deficiency disease: bệnh thiếu vitamin · mental deficiency: chứng đần ...
Xem chi tiết »
kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...) mentally deficient: đần, kém thông minh. Đồng nghĩa của deficient ...
Xem chi tiết »
deficiency of a curve: số khuyết của một đường · y deficiency disease: bệnh thiếu vitamin · mental deficiency: chứng đần ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Pregnant women often suffer from iron deficiency. Deficiencies in the education system have been much in the news. Từ đồng nghĩa. lack ...
Xem chi tiết »
deficient ý nghĩa, định nghĩa, deficient là gì: 1. not having enough of: 2. ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của deficient - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › deficient ... Tác giả: www.proverbmeaning.com. Ngày đăng: 30/11/2021.
Xem chi tiết »
deficiency đồng nghĩa - deficiency of a curve: số khuyết của một đường · y deficiency disease: bệnh thiếu vitamin · mental deficiency: chứng đần ...
Xem chi tiết »
deficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficiency.
Xem chi tiết »
deficiency of a curve số khuyết của một đường. y deficiency disease bệnh thiếu vitamin. mental deficiency chứng đần. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa:
Xem chi tiết »
Haemophiliacs may be treated by transfusions of the protein they are deficient in. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Deficiency - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... deficiency - a lack or shortage. ... Acquired Immune Deficiency Syndrome.
Xem chi tiết »
Khi quá thiếu sắt để tham gia các chức năng sống quan trọng này, con người dễ bị bệnh và có thể dẫn đến tử vong. Iron deficiency. Đồng nghĩa, Sideropenia, ...
Xem chi tiết »
deficiency trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deficiency (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'deficiency' trong từ điển Lạc Việt. ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa ... lack, shortage, absence, deficit, dearth, insufficiency, paucity, ...
Xem chi tiết »
Deficiency là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng ... Định nghĩa Deficiency là gì? ... Một đồng nghĩa chặt chẽ của khiếm khuyết.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deficiency trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Sự hấp thụ sắt được xác định bởi loại phân tử sắt và các chất khác cùng được tiêu hóa. Sự hấp thụ sắt là tốt nhất khi thức ăn chứa sắt heme (thịt). Thức ăn sắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deficiency đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề deficiency đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu