deficit ý nghĩa, định nghĩa, deficit là gì: 1. the total amount by which money spent is more than money received: 2. the total amount by which…
Xem chi tiết »
''''defisit'''/ , (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), độ hụt, sự hụt, sự thiếu, nhập siêu, thâm hụt,
Xem chi tiết »
the property of being an amount by which something is less than expected or required; shortage, shortfall · a deficiency or failure in neurological or mental ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2020 · Thâm hụt (tiếng Anh: Deficit) là giá trị của nguồn lực, đặc biệt là tiền, bị thiếu so với yêu cầu. Thâm hụt xảy ra khi chi phí vượt quá doanh ...
Xem chi tiết »
Deficit là gì? ... Tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt quá tài sản tại một thời điểm nào đó.
Xem chi tiết »
People increasingly refused to pay taxes as the annual government deficit increased from 10% of gross national product in 1789 to 64% in 1793. more_vert.
Xem chi tiết »
Deficit trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Deficit tiếng anh chuyên ngành Đầu ...
Xem chi tiết »
Deficit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Deficit Kinh tế. Thông tin thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ deficit trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ deficit ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu ý nghĩa thuật ngữ Budget Deficit trong từ điển Alpari → ... Budget Deficit (Thâm hụt ngân sách) là tình trạng các khoản chi của ngân sách Nhà nước ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Trade deficit là cụm từ có nghĩa là “ Thâm hụt thương mại”. ... Trade deficit được xem là một thước đo trong thương mại quốc tế, nó thể hiện cho ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: deficit nghĩa là (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu) to make up a deficit; to meet a deficit bù lại số tiền thiếu ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Thâm hụt ( tiếng Anh : Deficit ) là giá trị của nguồn lực, đặc biệt quan ... Xem thêm: Refurbishment Là Gì, Nghĩa Của Từ Refurbishment, ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Bài viết hiện tại tại: rạm hụt chi tiêu (Budget deficit) là gì? cách xác định. Định nghĩa. Thâm hụt ngân sách trong giờ Anh điện thoại tư ...
Xem chi tiết »
Deficits nghĩa là gì ? Deficit - (Econ) Thâm hụt + Tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt...
Xem chi tiết »
Amount by which actual expenses exceed planned expenses. Opposite of budget surplus. Source: Budget deficit là gì? Business Dictionary ...
Xem chi tiết »
['defisit]|danh từ (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)to make up a deficit ; to meet a deficit bù lại số tiền thiếu hụtChuyên ngành Anh - ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Thâm hụt ngân sách (tiếng Anh: Budget deficit) là tình trạng các khoản chi của ngân sách Nhà nước vượt quá các nguồn thu ngân sách Nhà nước.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Deficit Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề deficit nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu