Definition Of Cáo Phó? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- cáo phó
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- To give a death notice
+ noun
- Death notice
- đăng cáo phó trên báoto have a death notice printed in a paper
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo phó": cáo phó cho phép
- Những từ có chứa "cáo phó": cáo phó chuông cáo phó
- Những từ có chứa "cáo phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary: trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Từ khóa » Cáo Phó In Vietnamese
-
Meaning Of Word Cáo Phó - Dictionary ()
-
Cáo Phó In English - Glosbe Dictionary
-
Cáo Phó - Vietnamese>English - EUdict
-
Cáo Phó In English
-
Cáo Phó - Wiktionary
-
VDict - Definition Of Cáo Phó - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Cáo Phó - Vietnamese Dictionary
-
CÁO PHÓ In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Cáo Phó - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Results For Cáo Phó Translation From Vietnamese To English
-
CÁO PHÓ - Nguoi Viet Online