Definition Of Châu Chấu? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- châu chấu
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ noun
- Grasshopper
- châu chấu đá xe (đá voi)a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
- Những từ có chứa "châu chấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Từ khóa » Châu Chấu đá Xe In English
-
DỊCH THÀNH NGỮ 'CHẤU CHẤU ĐÁ XE' SANG TIẾNG ANH
-
Results For Châu Chấu đá Xe Translation From Vietnamese To English
-
Top 10 Châu Chấu đá Xe Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Châu Chấu đá Xe In English
-
Tra Từ Châu Chấu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Châu Chấu | Vietnamese Translation
-
Throw A Straw Against The Wind - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh
-
VDict - Definition Of Châu Chấu - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of 'châu Chấu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "châu Chấu" In The Free Contextual Vietnamese ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'châu Chấu đá Xe' Trong Từ điển ...
-
Châu Chấu đá Xe - Báo Công Thương
-
VDict - Definition Of Châu Chấu - Vietnamese Dictionary