Definition Of Châu Chấu? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. châu chấu
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
châu chấu Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu chấu

+ noun  

  • Grasshopper
    • châu chấu đá xe (đá voi)a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu chấu"
  • Những từ có chứa "châu chấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 787 Từ vừa tra + châu chấu : Grasshopperchâu chấu đá xe (đá voi)a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath

Từ khóa » Châu Chấu đá Xe In English