Definition Of Chín Chắn? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- chín chắn
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ adj
- Mature
- con người chín chắna mature person
- suy nghĩ chín chắnmature thinking
- chín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chín chắn": chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn
- Những từ có chứa "chín chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Từ khóa » Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Top 14 Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Chín Chắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chín Chắn Tiếng Anh Là Gì - Lashkar
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "suy Nghĩ Kỹ" Và "suy Nghĩ Chín Chắn"