Definition Of Chín Chắn? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. chín chắn
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
chín chắn Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín chắn

+ adj  

  • Mature
    • con người chín chắna mature person
    • suy nghĩ chín chắnmature thinking
    • chín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chín chắn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chín chắn" chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn
  • Những từ có chứa "chín chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 730 Từ vừa tra + chín chắn : Maturecon người chín chắna mature personsuy nghĩ chín chắnmature thinkingchín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions

Từ khóa » Chín Chắn Trong Tiếng Anh