Definition Of Cock - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- con gà trống
- fighting cock gà chọi
- cock of the wood gà rừng
- chim trống (ở những danh từ ghép)
- cock robin chim cổ đỏ trống
- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
- cock of the walk người vai vế nhất
- cock of the school học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
- vòi nước
- kim (của cái cân)
- cò súng
- at fult cock sẵn sàng nổ cò (súng)
- at half cock gần sẵn sàng nổ cò (súng)
- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
- cái liếc, cái nháy mắt
- to look at somebody with a cock in one's eye liếc nhìn ai
- as pround as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
- old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
- that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
- lên cò súng
- vểnh lên, hếch lên, dựng lên
- to cock one's ears vểnh tay lên (để nghe)
- to cock one's nose hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
- to cock one's hat đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
- nháy nháy ai; liếc nhìn ai
- vểnh lên
- vênh váo ra vẻ thách thức
- to cock a snook
- (xem) snook
- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
- Từ đồng nghĩa: rooster hammer stopcock turncock prick dick shaft pecker peter tool putz tittup swagger ruffle prance strut sashay
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cock": c c cacao cache cack caeca cage cagy cake case more...
- Những từ có chứa "cock": acock air-cock billycock cock cock of the rock cock sucking cock's eggs cock-a-doodle-doo cock-a-hoop cock-a-leekie more...
- Những từ có chứa "cock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: eo óc gà chọi chọi gà o o dậu chồm chỗm chắc chắn cậy gà rừng seo more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » đội Mũ Lệch In English
-
Tra Từ Acock - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Tra Từ Skew-whiff - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
đội Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Đội Mũ Lệch [Wearing A Mischief] (Audible Audio Edition)
-
Đội Mũ Lệch - Read Book Online - 24symbols
-
Đội Mũ Lệch [Wearing A Mischief] By Khai Hung - Audiobook ...
-
Đội Mũ Lệch - Khái Hưng - Sỹ - Tập Truyện Ngắn - Viet Messenger
-
MŨ CỦA MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
Bị Lệch Tiếng Anh Là Gì
-
Vietnam Centre - #English #ViệtNam_ko_chỉ_có_bánh_mì LỄ ...
-
Đội Mũ Lệch - Khái Hưng # Mobile
-
Đội Mũ Lệch Audiobook