Definition Of Cock - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) cock /kɔk/ Jump to user comments danh từ
  • con gà trống
    • fighting cock gà chọi
    • cock of the wood gà rừng
  • chim trống (ở những danh từ ghép)
    • cock robin chim cổ đỏ trống
  • người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
    • cock of the walk người vai vế nhất
    • cock of the school học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
  • chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
  • vòi nước
  • kim (của cái cân)
  • cò súng
    • at fult cock sẵn sàng nổ cò (súng)
    • at half cock gần sẵn sàng nổ cò (súng)
  • (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
  • mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
  • cái liếc, cái nháy mắt
    • to look at somebody with a cock in one's eye liếc nhìn ai
IDIOMS
  • as pround as a cock on his own dunghill
    • (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
  • old cock
    • cố nội, ông tổ (gọi người thân)
  • that cock won't fight
    • cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
ngoại động từ
  • lên cò súng
  • vểnh lên, hếch lên, dựng lên
    • to cock one's ears vểnh tay lên (để nghe)
    • to cock one's nose hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
    • to cock one's hat đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
  • nháy nháy ai; liếc nhìn ai
nội động từ
  • vểnh lên
  • vênh váo ra vẻ thách thức
IDIOMS
  • to cock a snook
    • (xem) snook
danh từ
  • đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: rooster hammer stopcock turncock prick dick shaft pecker peter tool putz tittup swagger ruffle prance strut sashay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cock"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cock": c c cacao cache cack caeca cage cagy cake case more...
  • Những từ có chứa "cock": acock air-cock billycock cock cock of the rock cock sucking cock's eggs cock-a-doodle-doo cock-a-hoop cock-a-leekie more...
  • Những từ có chứa "cock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: eo óc gà chọi chọi gà o o dậu chồm chỗm chắc chắn cậy gà rừng seo more...
Comments and discussion on the word "cock"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » đội Mũ Lệch In English