Definition Of đặt Tên - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, Vietnamese - French, ) đặt tên Jump to user comments
  • đgt. Định cái tên để gọi: Trông mặt đặt tên (tng).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặt tên"
  • Những từ có chứa "đặt tên" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: tên tên tự tên hiệu sang tên tên tục Đạo Chích Tần cải danh tròng tên tên lửa more...
Comments and discussion on the word "đặt tên"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Trông Mặt đặt Tên