Definition Of Dễ ợt? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. dễ ợt
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dễ ợt Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ ợt

+  

  • (địa phương; khẩu ngữ) Very easy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ ợt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dễ ợt" da diết da thịt dải đất dại dột dào dạt day dứt dây đất dậy đất dè dặt dễ ợt more...
Lượt xem: 479 Từ vừa tra + dễ ợt : (địa phương; khẩu ngữ) Very easy

Từ khóa » Tiếng Anh Từ Dễ ợt