Definition Of Eccentricity - VDict
Có thể bạn quan tâm
Từ "eccentricity" trong tiếng Anh có nghĩa là tính lập dị hoặc tính kỳ cục. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành vi, thói quen hoặc sở thích khác thường, khác biệt với những gì mà xã hội coi là bình thường. Ngoài ra, trong lĩnh vực kỹ thuật, "eccentricity" cũng có thể chỉ độ lệch tâm, tức là mức độ mà một hình dạng (như hình tròn) không hoàn toàn đối xứng.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng: - Về tính lập dị: - "His eccentricity made him a fascinating person to be around." (Tính lập dị của anh ấy khiến anh trở thành một người thú vị khi ở bên.) - "Many artists are known for their eccentricities." (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng với những tính cách lập dị của họ.)
Biến thể của từ: - "Eccentric" (tính từ): Lập dị, kỳ cục. Ví dụ: "She has an eccentric taste in music." (Cô ấy có sở thích âm nhạc lập dị.) - "Eccentrically" (trạng từ): Một cách lập dị. Ví dụ: "He dresses eccentrically." (Anh ấy ăn mặc một cách lập dị.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: Quirky (kỳ quặc), bizarre (kỳ lạ). - Từ đồng nghĩa: Unconventional (không theo quy ước), unconventionality (tính không theo quy ước).
Idioms và phrasal verbs: - Không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "eccentricity", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "think outside the box" (suy nghĩ khác biệt) để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo và tính lập dị.
Từ khóa » độ Lệch Tâm In English
-
độ Lệch Tâm In English - Glosbe Dictionary
-
độ Lệch Tâm In English
-
ĐỘ LỆCH TÂM CỦA NÓ In English Translation - Tr-ex
-
VỚI ĐỘ LỆCH TÂM In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of Word Lệch Tâm - Vietnamese - English
-
Meaning Of 'độ Lệch' In Vietnamese - English
-
"độ Lệch Tâm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Độ Lệch Tâm Quỹ đạo – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Eccentric Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Introduction To Chiu Nen (秋念) | 學術寫作例句辭典
-
E định Nghĩa: Độ Lệch Tâm - Eccentricity - Abbreviation Finder
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
Eccentricity: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Results For Lệch Translation From Vietnamese To English - MyMemory