Definition Of Gà Tây - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- dt Thứ gà cao và lớn có lông hoặc đen hoặc lốm đốm: Con gà tây đực có bìu đỏ và có thể xoè đuôi rộng.
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà tây": gà tây gậy tày gió tây
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Gà Tây Traduction
-
GÀ TÂY - Translation In English
-
English Vietnamese Translation Of Gà Tây - Dictionary
-
Gà Tây: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Gà Tây In English
-
Gà Tây (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Gà Tây En Français. Gà Tây Sens Et Traduction Du Vietnamien Vers Le ...
-
Traduction De Gà Tây Mái En Français | Glosbe
-
Traduction De Gà Tây En Anglais | Dictionnaire Français-anglais
-
Bóng Rổ Nam Cúp Châu âu Gà Tây【】Công Ty Trò Chơi ...
-
Définition De Gà Tây Et Synonymes De Gà Tây (Vietnamien) # Top ...