Definition Of Giấy Khen? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. giấy khen
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
giấy khen Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy khen

+  

  • Commendation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy khen"
  • Những từ có chứa "giấy khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  diploma claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise deserving laudation deservingness more...
Lượt xem: 671 Từ vừa tra + giấy khen : Commendation

Từ khóa » Giấy Khen In English