Definition Of Ground - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) ground /graund/ Jump to user comments thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind danh từ
  • mặt đất, đất
    • to sit on the ground ngồi trên (mặt) đất
    • to cut a tree to the ground đốn cây sát góc (đất)
    • below ground đã chết và chôn rồi
    • to break fresh ground khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên
  • bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)
    • a volleyball ground bãi bóng chuyền
  • (số nhiều) đất đai vườn tược
    • an old mansion with extensive grounds một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
  • vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)
    • to keep one's ground giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ
    • to give (lose) ground rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
  • đáy (biển, hồ...)
    • to touch ground sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
  • nền
    • a design of pink roses on a white ground mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng
  • (số nhiều) cặn bã
  • ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ
    • to have good ground(s) for the believing something có đủ lý do để tin một điều gì
    • on what grounds do you suspect him? vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
  • (điện học) sự tiếp đất
IDIOMS
  • common ground
    • (xem) common
  • to cover much ground
    • đi được đường dài
    • đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
  • to cut the ground from under somebody's feet
    • năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
  • down to the ground
    • (xem) down
  • forbidden ground
    • (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến
  • to gain ground
    • (xem) gain
  • hope are dashed to the ground
    • hy vọng tan vỡ
  • plan falls to the ground
    • kế hoạch thất bại
  • to run to ground
    • đuổi đến tận hang
    • truy nguyên đến tận gốc
  • to shift one's ground
    • (xem) shift
ngoại động từ
  • (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
    • to ground one's hopes on đặt hy vọng vào
  • (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
    • the teacher grounded his pupils in arithmetic thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
  • đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
  • đặt xuống đất
    • ground arms! (quân sự) đặt súng xuống!
  • (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
  • (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất
    • fog grounds all aircraft at N sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
  • (điện học) tiếp đất
nội động từ
  • (hàng hải) mắc cạn
  • (hàng không) hạ cánh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: establish base found prime undercoat run aground strand anchor flat coat primer priming primer coat priming coat earth land soil background footing basis reason dry land solid ground terra firma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ground"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ground": gerund go round grand grant greyhound grind gromet ground grunt groomed
  • Những từ có chứa "ground": above-ground aground air-to-ground anchorage-ground background battleground belowground burial-ground burying-ground coffee-grounds more...
  • Những từ có chứa "ground" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bình địa núng bãi đất quét đất sè sè bằng địa khẩn hoang chôn khai khẩn more...
Comments and discussion on the word "ground"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » đất Ground