Definition Of Ground - VDict
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- mặt đất, đất
- to sit on the ground ngồi trên (mặt) đất
- to cut a tree to the ground đốn cây sát góc (đất)
- below ground đã chết và chôn rồi
- to break fresh ground khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên
- bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)
- a volleyball ground bãi bóng chuyền
- (số nhiều) đất đai vườn tược
- an old mansion with extensive grounds một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
- vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)
- to keep one's ground giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ
- to give (lose) ground rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
- đáy (biển, hồ...)
- to touch ground sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
- nền
- a design of pink roses on a white ground mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng
- (số nhiều) cặn bã
- ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ
- to have good ground(s) for the believing something có đủ lý do để tin một điều gì
- on what grounds do you suspect him? vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
- (điện học) sự tiếp đất
- common ground
- (xem) common
- to cover much ground
- đi được đường dài
- đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)
- to cut the ground from under somebody's feet
- năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng
- down to the ground
- (xem) down
- forbidden ground
- (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến
- to gain ground
- (xem) gain
- hope are dashed to the ground
- hy vọng tan vỡ
- plan falls to the ground
- kế hoạch thất bại
- to run to ground
- đuổi đến tận hang
- truy nguyên đến tận gốc
- to shift one's ground
- (xem) shift
- (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào
- to ground one's hopes on đặt hy vọng vào
- (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng
- the teacher grounded his pupils in arithmetic thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
- đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)
- đặt xuống đất
- ground arms! (quân sự) đặt súng xuống!
- (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn
- (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất
- fog grounds all aircraft at N sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
- (điện học) tiếp đất
- (hàng hải) mắc cạn
- (hàng không) hạ cánh
- Từ đồng nghĩa: establish base found prime undercoat run aground strand anchor flat coat primer priming primer coat priming coat earth land soil background footing basis reason dry land solid ground terra firma
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ground": gerund go round grand grant greyhound grind gromet ground grunt groomed
- Những từ có chứa "ground": above-ground aground air-to-ground anchorage-ground background battleground belowground burial-ground burying-ground coffee-grounds more...
- Những từ có chứa "ground" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bình địa núng bãi đất quét đất sè sè bằng địa khẩn hoang chôn khai khẩn more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » đất Ground
-
Ground | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
GROUND | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Ground - Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 đất Ground
-
Tổng Quan Về Pokemon Hệ ĐẤT - GROUND [TYPE ANALYSIS]
-
Nơi Bán Đất Ground Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Dây Tiếp đất (Ground Code) - JangJung Vina
-
Ground Copper Bars - Thanh đồng Nối đất - EngiTech
-
Đèn LED âm đất UNIIn-ground ( BBP210 ... - TSE Lighting
-
AWS Ground Station
-
Ground (electricity) - Wikipedia
-
Máy đo điện Trở Tiếp đất Desco SCS CTM051 (Ground Pro)
-
Brave Ground - Họ Màu Vàng đất - Dulux