Definition Of Mould - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: English - English (Wordnet) mould ▶ /mould/ AcademicFriendly

Từ "mould" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây sự giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ thông tin bổ sung.

1. Định nghĩa các nghĩa khác nhau
  1. Danh từ (noun):

    • Mốc, meo: "Mould" có thể chỉ loại nấm mốc, thường xuất hiện trên thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ khi chúng ẩm ướt. dụ:

      • "The bread had mould on it." (Bánh mì mốc trên đó.)
    • Khuôn (kiến trúc): "Mould" cũng có thể chỉ khuôn dùng để tạo hình cho các vật như bánh, đồ gốm, hoặc các sản phẩm công nghiệp. dụ:

      • "The chocolate was poured into a mould." (Sô cô la đã được đổ vào khuôn.)
    • Đất tơi xốp: "Mould" còn được dùng để chỉ loại đất cấu trúc tơi xốp, thường tốt cho việc trồng cây. dụ:

      • "The garden soil is rich in mould." (Đất vườn rất giàu mùn.)
    • Hình dáng; tính tình: "Mould" có thể ám chỉ hình dạng hoặc khuôn mẫu của một người hoặc một vật. dụ:

      • "He has a unique mould of creativity." (Anh ấy một hình dáng sáng tạo độc đáo.)
    • Đường gờ, đường chỉ: Trong kiến trúc, "mould" cũng có thể chỉ các đường nét trang trí trên tường hoặc trần nhà.

  2. Động từ (verb):

    • Đúc; nặn: "Mould" được sử dụng để chỉ hành động tạo hình một vật nào đó bằng cách sử dụng khuôn. dụ:
      • "She moulded the clay into a beautiful vase." ( ấy nặn đất sét thành một chiếc bình đẹp.)
2. Biến thể của từ
  • Moulded (đã nặn, đã đúc): dạng quá khứ của động từ "mould".
  • Moulding (hành động nặn, đúc): Danh từ chỉ quá trình hoặc sản phẩm của việc nặn, đúc.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • To be cast in the same mould: Cụm từ này có nghĩa hai người hoặc vật tính cách, hình dạng hoặc đặc điểm tương tự nhau. dụ:
    • "They are both very creative; they are cast in the same mould." (Họ đều rất sáng tạo; họ giống nhau như đúc.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mold: Đây cách viết khác (Mỹ) của "mould" (Anh) có nghĩa tương tự.
  • Form: Hình dạng hoặc cấu trúc của một vật.
  • Shape: Hình dạng, khuôn khổ của một vật.
5. Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, "mould" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt như: - Mould someone’s character: Tạo hình nhân cách của ai đó. - Mould into shape: Đưa một cái đó vào hình dạng hoặc trạng thái mong muốn.

6.danh từ
  1. đất tơi xốp
  2. đất
danh từ
  1. mốc, meo
danh từ
  1. khuôn
  2. (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
  3. (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
Idioms
  • to be cast in the same mouldgiống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
  1. đúc; nặn

Synonyms

  • mold
  • cast
  • moulding
  • clay sculpture
  • mildew
  • stamp
  • shape
  • form
  • work
  • forge
  • model

Similar Spellings

  • mold
  • moult
  • mouldy
  • mild
  • molt
  • moldy

Words Containing "mould"

  • drip-moulding
  • iron-mould
  • leaf-mould
  • moulder
  • moulding
  • mouldy
  • neck-mould
  • remould
  • remoulding
  • smoulder
  • more...

Words Mentioning "mould"

  • đổ khuôn
  • in hệt
  • khuôn
  • mốc
  • mốc meo
  • mốc thếch
  • nắn

Comments and discussion on the word "mould"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Cùng Một Giuộc In English