Definition Of Mould - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "mould" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và thông tin bổ sung.
1. Định nghĩa và các nghĩa khác nhauDanh từ (noun):
Mốc, meo: "Mould" có thể chỉ loại nấm mốc, thường xuất hiện trên thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ khi chúng ẩm ướt. Ví dụ:
- "The bread had mould on it." (Bánh mì có mốc trên đó.)
Khuôn (kiến trúc): "Mould" cũng có thể chỉ khuôn dùng để tạo hình cho các vật như bánh, đồ gốm, hoặc các sản phẩm công nghiệp. Ví dụ:
- "The chocolate was poured into a mould." (Sô cô la đã được đổ vào khuôn.)
Đất tơi xốp: "Mould" còn được dùng để chỉ loại đất có cấu trúc tơi xốp, thường tốt cho việc trồng cây. Ví dụ:
- "The garden soil is rich in mould." (Đất vườn rất giàu mùn.)
Hình dáng; tính tình: "Mould" có thể ám chỉ hình dạng hoặc khuôn mẫu của một người hoặc một vật. Ví dụ:
- "He has a unique mould of creativity." (Anh ấy có một hình dáng sáng tạo độc đáo.)
Đường gờ, đường chỉ: Trong kiến trúc, "mould" cũng có thể chỉ các đường nét trang trí trên tường hoặc trần nhà.
Động từ (verb):
- Đúc; nặn: "Mould" được sử dụng để chỉ hành động tạo hình một vật nào đó bằng cách sử dụng khuôn. Ví dụ:
- "She moulded the clay into a beautiful vase." (Cô ấy nặn đất sét thành một chiếc bình đẹp.)
- Đúc; nặn: "Mould" được sử dụng để chỉ hành động tạo hình một vật nào đó bằng cách sử dụng khuôn. Ví dụ:
- Moulded (đã nặn, đã đúc): Là dạng quá khứ của động từ "mould".
- Moulding (hành động nặn, đúc): Danh từ chỉ quá trình hoặc sản phẩm của việc nặn, đúc.
- To be cast in the same mould: Cụm từ này có nghĩa là hai người hoặc vật có tính cách, hình dạng hoặc đặc điểm tương tự nhau. Ví dụ:
- "They are both very creative; they are cast in the same mould." (Họ đều rất sáng tạo; họ giống nhau như đúc.)
- Mold: Đây là cách viết khác (Mỹ) của "mould" (Anh) và có nghĩa tương tự.
- Form: Hình dạng hoặc cấu trúc của một vật.
- Shape: Hình dạng, khuôn khổ của một vật.
Hiện tại, "mould" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt như: - Mould someone’s character: Tạo hình nhân cách của ai đó. - Mould into shape: Đưa một cái gì đó vào hình dạng hoặc trạng thái mong muốn.
6.danh từ- đất tơi xốp
- đất
- mốc, meo
- khuôn
- (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
- (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
Idioms
- to be cast in the same mouldgiống nhau như đúc; cùng một giuộc
- đúc; nặn
Synonyms
- mold
- cast
- moulding
- clay sculpture
- mildew
- stamp
- shape
- form
- work
- forge
- model
Similar Spellings
- mold
- moult
- mouldy
- mild
- molt
- moldy
Words Containing "mould"
- drip-moulding
- iron-mould
- leaf-mould
- moulder
- moulding
- mouldy
- neck-mould
- remould
- remoulding
- smoulder
- more...
Words Mentioning "mould"
- đổ khuôn
- in hệt
- khuôn
- mốc
- mốc meo
- mốc thếch
- nắn
Comments and discussion on the word "mould"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Cùng Một Giuộc In English
-
Meaning Of 'cùng Một Giuộc' In Vietnamese - English
-
CÙNG MỘT GIUỘC In English Translation - Tr-ex
-
"cùng Một Giuộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Cùng Một Giuộc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Cùng Một Giuộc | Vietnamese Translation
-
Cùng Một Giuộc - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Giuộc In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Giuộc - Translation From Vietnamese To English With Examples ...
-
Giuộc - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Ad ơi, Mình Hay Nghe Cụm Từ "cùng Một Giuộc" để Chỉ Những Người ...
-
Một Số Câu Thành Ngữ... - Learning English - Học Tiếng Anh
-
ENGLISH - TYPICAL IDIOMS IN READING AND SPEAKING
-
Tra Từ Kind - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary