Definition Of Mục Tiêu - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- aim; object; target
- mục tiêu quân sựmilitary objective
- Những từ có chứa "mục tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary: consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Mục Tiêu English
-
Mục Tiêu In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - MỤC TIÊU
-
MỤC TIÊU In English Translation - Tr-ex
-
MỤC TIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mục Tiêu In English
-
How To Say ""mục Tiêu"" In American English And 14 More Useful ...
-
Đặt Mục Tiêu In English. Đặt Mục Tiêu Meaning And Vietnamese To ...
-
Tra Từ Mục Tiêu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
→ Mục Tiêu In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
Meaning Of 'mục Tiêu' In Vietnamese - English
-
Results For Xác Minh Mục Tiêu Translation From Vietnamese To English
-
Results For Mục Tiêu Hoạt động: Translation From Vietnamese To English
-
Mục Tiêu - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Hoàn Thành Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - .vn