Definition Of Sweat - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "sweat" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "mồ hôi". Đây là một danh từ và động từ, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Định nghĩaDanh từ:
- "Sweat" chỉ mồ hôi, chất lỏng tiết ra từ cơ thể khi chúng ta hoạt động thể chất hoặc cảm thấy nóng.
- Ví dụ: "After running for an hour, I was covered in sweat." (Sau khi chạy một giờ, tôi ướt đẫm mồ hôi.)
Động từ:
- "Sweat" có nghĩa là đổ mồ hôi, toát mồ hôi do hoạt động hoặc lo lắng.
- Ví dụ: "I always sweat when I have to speak in public." (Tôi luôn đổ mồ hôi khi phải nói trước công chúng.)
Idiom:
- "By the sweat of one's brow" có nghĩa là làm việc chăm chỉ và vất vả để đạt được điều gì đó.
- Ví dụ: "He earned his living by the sweat of his brow." (Anh ta kiếm sống bằng mồ hôi nước mắt của mình.)
- "By the sweat of one's brow" có nghĩa là làm việc chăm chỉ và vất vả để đạt được điều gì đó.
Phrasal verbs:
- "To sweat out" có nghĩa là xông cho ra mồ hôi, thường là để chữa bệnh hoặc giải tỏa căng thẳng.
- Ví dụ: "I will sweat out this cold by exercising." (Tôi sẽ xông cho ra mồ hôi để khỏi cảm lạnh này bằng cách tập thể dục.)
- "To sweat out" có nghĩa là xông cho ra mồ hôi, thường là để chữa bệnh hoặc giải tỏa căng thẳng.
Từ đồng nghĩa:
- "Perspiration" (mồ hôi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
- "Moisture" (độ ẩm, mặc dù không chỉ rõ là mồ hôi).
Từ gần giống:
- "Sweaty" (mồ hôi, thường chỉ tính từ để mô tả cảm giác ướt đẫm mồ hôi).
- Ví dụ: "It was a sweaty day at the gym." (Hôm nay thật là một ngày đổ mồ hôi ở phòng tập thể dục.)
- "Sweaty" (mồ hôi, thường chỉ tính từ để mô tả cảm giác ướt đẫm mồ hôi).
Sự lo lắng: "To be in a sweat" có nghĩa là cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
- Ví dụ: "I was in a sweat waiting for the exam results." (Tôi cảm thấy lo lắng khi chờ kết quả thi.)
Lao động vất vả: "He cannot stand the sweat of it" có nghĩa là anh ta không chịu được sự vất vả, khó nhọc.
- Ví dụ: "He cannot stand the sweat of it when working overtime." (Anh ta không chịu được sự vất vả khi làm việc thêm giờ.)
"Sweat blood": có nghĩa là làm việc cực kỳ vất vả hoặc lo lắng đến mức mồ hôi đổ ra như máu.
- Ví dụ: "He sweated blood to finish the project on time." (Anh ta đã làm việc cực kỳ vất vả để hoàn thành dự án đúng hạn.)
"Night sweats": là tình trạng đổ mồ hôi vào ban đêm, có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.
- mồ hôi
- wet with sweat ướt đẫm mồ hôi
- by the sweat of one's brow bằng mồ hôi nước mắt của mình
- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
- nightly sweats sự ra mồ hôi trộm
- a sweat will do him good cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- công việc vất vả, việc khó nhọc
- he cannot stand the sweat of it anh ta không chịu được vất vả
- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
- to be in a sweat lo lắng
Idioms
- old sweat(từ lóng) lính già
- đổ mồ hôi, toát mồ hôi
- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
- sợ hãi, hối hận
- he shall sweat for it anh ta sẽ hối hận về việc đó
- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
- lau mồ hôi (cho ngựa)
- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
- ủ (thuốc lá)
- hàn (kim loại)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
Idioms
- to sweat outxông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
- to sweat blood(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
Synonyms
- effort
- exertion
- travail
- fret
- stew
- lather
- swither
- perspiration
- perspire
Similar Spellings
- seat
- swat
- sweet
- sweaty
- sat
- set
- seta
- suet
- swot
- swede
- more...
Words Containing "sweat"
- queen's weather
- sweat shirt
- sweat-band
- sweat-cloth
- sweat-duct
- sweated
- sweater
- sweater girl
- sweater-gland
- sweating system
- more...
Words Mentioning "sweat"
- bài tiết
- bóc lột
- dâm dấp
- đổ mồ hôi
- đượm
- hãn
- hộc máu
- mồ hôi
- mướt
- rịn
- more...
Comments and discussion on the word "sweat"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Toát Mồ Hôi In English
-
đổ Mồ Hôi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Toát Mồ Hôi In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỔ MỒ HÔI - Translation In English
-
MỒ HÔI - Translation In English
-
TÔI ĐÃ TOÁT MỒ HÔI In English Translation - Tr-ex
-
ĐANG TOÁT MỒ HÔI In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Perspiration - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Toát Mồ Hôi Translation From Vietnamese To English
-
Results For Tôi đổ Mồ Hôi Translation From Vietnamese To English
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Làm Toát Mồ Hôi In English
-
Tra Từ đổ Mồ Hôi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of Word Toát Mồ Hôi - Vietnamese - English
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Perspire | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Translation From Vietnamese To English With Examples