Definition Of Sweat - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: English - English (Wordnet) sweat ▶ /swet/ AcademicFriendly

Từ "sweat" trong tiếng Anh có nghĩa chính "mồ hôi". Đây một danh từ động từ, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Danh từ:

    • "Sweat" chỉ mồ hôi, chất lỏng tiết ra từ cơ thể khi chúng ta hoạt động thể chất hoặc cảm thấy nóng.
    • dụ: "After running for an hour, I was covered in sweat." (Sau khi chạy một giờ, tôi ướt đẫm mồ hôi.)
  • Động từ:

    • "Sweat" có nghĩa đổ mồ hôi, toát mồ hôi do hoạt động hoặc lo lắng.
    • dụ: "I always sweat when I have to speak in public." (Tôi luôn đổ mồ hôi khi phải nói trước công chúng.)
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Idiom:

    • "By the sweat of one's brow" có nghĩa làm việc chăm chỉ vất vả để đạt được điều đó.
      • dụ: "He earned his living by the sweat of his brow." (Anh ta kiếm sống bằng mồ hôi nước mắt của mình.)
  • Phrasal verbs:

    • "To sweat out" có nghĩa xông cho ra mồ hôi, thường để chữa bệnh hoặc giải tỏa căng thẳng.
      • dụ: "I will sweat out this cold by exercising." (Tôi sẽ xông cho ra mồ hôi để khỏi cảm lạnh này bằng cách tập thể dục.)
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Perspiration" (mồ hôi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
    • "Moisture" (độ ẩm, mặc dù không chỉ rõ mồ hôi).
  • Từ gần giống:

    • "Sweaty" (mồ hôi, thường chỉ tính từ để mô tả cảm giác ướt đẫm mồ hôi).
      • dụ: "It was a sweaty day at the gym." (Hôm nay thật một ngày đổ mồ hôiphòng tập thể dục.)
4. Cách sử dụng khác
  • Sự lo lắng: "To be in a sweat" có nghĩa cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.

    • dụ: "I was in a sweat waiting for the exam results." (Tôi cảm thấy lo lắng khi chờ kết quả thi.)
  • Lao động vất vả: "He cannot stand the sweat of it" có nghĩa anh ta không chịu được sự vất vả, khó nhọc.

    • dụ: "He cannot stand the sweat of it when working overtime." (Anh ta không chịu được sự vất vả khi làm việc thêm giờ.)
5. Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Sweat blood": có nghĩa làm việc cực kỳ vất vả hoặc lo lắng đến mức mồ hôi đổ ra như máu.

    • dụ: "He sweated blood to finish the project on time." (Anh ta đã làm việc cực kỳ vất vả để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • "Night sweats": tình trạng đổ mồ hôi vào ban đêm, có thể dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.

danh từ
  1. mồ hôi
    • wet with sweat ướt đẫm mồ hôi
    • by the sweat of one's brow bằng mồ hôi nước mắt của mình
  2. " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
  3. sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
    • nightly sweats sự ra mồ hôi trộm
    • a sweat will do him good cứ xông cho ra mồ hôi anh ấy khỏi
  4. công việc vất vả, việc khó nhọc
    • he cannot stand the sweat of it anh ta không chịu được vất vả
  5. sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
  6. (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
    • to be in a sweat lo lắng
Idioms
  • old sweat(từ lóng) lính già
nội động từ
  1. đổ mồ hôi, toát mồ hôi
  2. úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
  3. làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
  4. bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
  5. sợ hãi, hối hận
    • he shall sweat for it anh ta sẽ hối hận về việc đó
ngoại động từ
  1. chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
  2. làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
  3. lau mồ hôi (cho ngựa)
  4. ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
  5. ủ (thuốc lá)
  6. hàn (kim loại)
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
Idioms
  • to sweat outxông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
  • to sweat blood(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt

Synonyms

  • effort
  • exertion
  • travail
  • fret
  • stew
  • lather
  • swither
  • perspiration
  • perspire

Similar Spellings

  • seat
  • swat
  • sweet
  • sweaty
  • sat
  • set
  • seta
  • suet
  • swot
  • swede
  • more...

Words Containing "sweat"

  • queen's weather
  • sweat shirt
  • sweat-band
  • sweat-cloth
  • sweat-duct
  • sweated
  • sweater
  • sweater girl
  • sweater-gland
  • sweating system
  • more...

Words Mentioning "sweat"

  • bài tiết
  • bóc lột
  • dâm dấp
  • đổ mồ hôi
  • đượm
  • hãn
  • hộc máu
  • mồ hôi
  • mướt
  • rịn
  • more...

Comments and discussion on the word "sweat"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Toát Mồ Hôi In English