Definition Of X-axis - VDict

VDict
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
  • Dictionary
  • Translation
  • Tiếng Việt
  • Login
English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnamese - VietnameseVietnamese - FrenchFrench - VietnameseEnglish - English (Wordnet) Lookup Also found in: English - English (Wordnet) x-axis ▶ /'eks'æksis/ AcademicFriendly

Từ "x-axis" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong toán học, có nghĩa "trục hoành". Trong hệ tọa độ Đề-các, trục hoành trục nằm ngang, thường được sử dụng để biểu diễn giá trị của biến độc lập trong đồ thị.

Giải thích đơn giản:
  • Trục hoành (x-axis) một trong hai trục chính trên mặt phẳng tọa độ, trục còn lại trục tung (y-axis).
  • Trục hoành thường được ký hiệu bằng chữ "x". Khi bạn vẽ đồ thị, trục hoành nằm ngang bạn có thể sử dụng để thể hiện các giá trị như thời gian, số lượng, hoặc bất kỳ biến nào bạn muốn theo dõi theo chiều ngang.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "On the graph, the x-axis represents time in hours." (Trên đồ thị, trục hoành đại diện cho thời gian tính bằng giờ.)
  2. Nâng cao:

    • "When plotting the function, make sure to label the x-axis correctly to avoid confusion." (Khi vẽ hàm số, hãy chắc chắn ghi nhãn trục hoành đúng cách để tránh nhầm lẫn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Y-axis: Trục tung, ký hiệu bằng chữ "y", nằm thẳng đứng thường dùng để biểu diễn giá trị của biến phụ thuộc.
  • Cartesian coordinates: Tọa độ Đề-các, hệ tọa độ sử dụng trục hoành trục tung để xác định vị trí điểm trong mặt phẳng.
Từ đồng nghĩa:
  • Horizontal axis: Trục nằm ngang, cũng có thể dùng để chỉ trục hoành trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Coordinate plane (Mặt phẳng tọa độ): Không gian hai chiều được xác định bởi trục hoành trục tung.
  • Plot a graph (Vẽ đồ thị): Hành động tạo ra một biểu đồ dựa trên dữ liệu, trong đó sử dụng cả trục hoành trục tung.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số lĩnh vực như vật hay kinh tế, trục hoành có thể dùng để biểu diễn các biến khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "quantity sold" (số lượng bán) hoặc "temperature" (nhiệt độ).
danh từ
  1. (toán học) trục hoành

Comments and discussion on the word "x-axis"

Edit Word
WordDefinitionCancelSave Changes

Welcome Back

Sign in to access your profile

Loading...

Từ khóa » Trục Hoành In English