DEFLECTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DEFLECTION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[di'flekʃn]Động từdeflection [di'flekʃn] độ lệchdeviationdeflectioneccentricitydeclinationskewnesslệchdeviationdeflectionmisaligneddifferencemisalignmentbiaseccentricaskewoffsetdeviatedđộ võngdeflectionsự lệch hướngmisalignmentdeflectionchệch hướngastraydeflectedderaileddiverteddeviatingoff-trackswervingin the wrong directionto veer offoff-course
Ví dụ về việc sử dụng Deflection trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Deflection trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - desviación
- Người pháp - déviation
- Người đan mạch - afbøjning
- Tiếng đức - durchbiegung
- Thụy điển - avböjning
- Na uy - avbøyning
- Hà lan - doorbuiging
- Tiếng ả rập - للانحراف
- Hàn quốc - 편향
- Tiếng nhật - 偏向
- Tiếng slovenian - odklon
- Ukraina - відхилення
- Tiếng do thái - סטייה
- Người hy lạp - εκτροπή
- Người hungary - alakváltozás
- Người serbian - скретање
- Tiếng slovak - deformácia
- Người ăn chay trường - отклонение
- Tiếng rumani - deviere
- Người trung quốc - 偏转
- Tiếng mã lai - pesongan
- Thái - การเบี่ยงเบน
- Thổ nhĩ kỳ - saptırma
- Tiếng hindi - विक्षेपण
- Đánh bóng - ugięcie
- Bồ đào nha - deflexão
- Tiếng phần lan - taipuma
- Tiếng croatia - otklon
- Tiếng indonesia - defleksi
- Séc - vychýlení
- Tiếng nga - прогиб
- Tiếng tagalog - pagpapalihis
- Tiếng bengali - বিনিময়তা
- Người ý - deflessione
Từ đồng nghĩa của Deflection
deflexion bending warp deviance refraction diversion deviation digression divagation deflectingdeflectionsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt deflection English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Võng Dầm Tiếng Anh Là Gì
-
"độ Võng Của Dầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Võng Của Dầm" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Võng Dầm" - Là Gì?
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì
-
→ độ Võng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Độ Võng Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Xây Dựng D
-
Dầm Console Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Nghĩa Của Từ Deflection - Từ điển Anh - Việt
-
Quy định Về độ Võng Cho Phép Của Kết Cấu Thép Chịu Uốn
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc