defy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › defy
Xem chi tiết »
defy ý nghĩa, định nghĩa, defy là gì: 1. to refuse to obey a person, decision, law, situation, etc.: 2. to be extreme or very strange…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · defying ý nghĩa, định nghĩa, defying là gì: 1. present participle of defy 2. to refuse to obey a person, decision, law, situation, etc.
Xem chi tiết »
'''di'fai'''/, Thách, thách thức, thách đố, Bất chấp, coi thường, không tuân theo, Gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'defy' trong tiếng Việt. defy là gì? ... to defy public opinion: coi thường dư luận quần chúng; to defy the law: không tôn trong luật pháp, ...
Xem chi tiết »
defying trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng defying (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Thật sao sau những gì tôi làm với quí cô Defying gravity? ... Defying Gravity là album studio thứ sáu của guitarist Vinnie Moore phát hành vào.
Xem chi tiết »
Top 15 defying là gì · defy - Wiktionary tiếng Việt · Ý nghĩa của defy trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Ý nghĩa của defying trong tiếng Anh - Cambridge ...
Xem chi tiết »
Defying là gì: to challenge the power of; resist boldly or openly, to offer effective resistance to, to challenge (a person) to do something deemed ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ defying trong Từ điển Tiếng Anh verb 1openly resist or refuse to obey. a woman who defies convention synonyms: disobey go against flout fly in ...
Xem chi tiết »
Defying nghĩa là gì ? defy /di'fai/ * ngoại động từ - thách, thách thức, thách đố - bất chấp, coi thường, không tuân theo =to defy public opinion+ coi...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm defying ». Ý nghĩa. ngoại động từ. thách, thách thức, thách đố bất chấp, coi thường, không tuân theo to defy public opinion → coi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ defy|defied|defies|defying trong Từ điển Tiếng Anh verb [de·fy || dɪfaɪ] oppose, resist; challenge.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: defy nghĩa là thách, thách thức, thách đố.
Xem chi tiết »
Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa · Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. defy. resist or confront with resistance. The politician defied public opinion. The new material withstands even the greatest wear ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Công Dụng Của Serum Dưỡng Trắng Da Sakura Là Gì? Thành Phần Serum Dưỡng Trắng Da Sakura Có Gì? Cách Sử Dụng Serum Dưỡng Trắng Da Sakura Hiệu Quả? Xuất Xứ Serum ...
Xem chi tiết »
defying the odds có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Doing something that seemed hard to do · Managing to do something which was unlikely, or managing ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Defying Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề defying là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu