delete trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "delete" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
delete ý nghĩa, định nghĩa, delete là gì: 1. to remove or draw a line through something, especially a written word or words: 2. to remove or…
Xem chi tiết »
Thuộc thể loại. Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,.
Xem chi tiết »
delete trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng delete (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
remove or make invisible; cancel. Please delete my name from your list · wipe out magnetically recorded information; erase · cut or eliminate; edit, blue-pencil. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "DELETE" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Người dùng có thể bỏ chọn những tùy chọn không muốn xóa đi. Delete if not appropriate.
Xem chi tiết »
động từ. gạch đi, xoá đi, bỏ đi. Từ gần giống. deleterious · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: · Từ vựng chủ đề Động vật · Từ vựng chủ đề Công việc ...
Xem chi tiết »
delete đọc là gì - delete tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ delete trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của delete trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary ... Delete là gì, Nghĩa của từ Delete | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn ... Trong ổ cứng có dữ .
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · If you edit or delete a message in Hangouts Chat, the message won't be edited or deleted for users in classic Hangouts. Cho dù bạn có chỉnh sửa ...
Xem chi tiết »
delete có nghĩa là gì? Xem bản dịch · To get rid of or to eradicate. “He deleted the file” · to get rid/ remove something. Example I had to delete ...
Xem chi tiết »
Nội dung trong bài có để cập đến : Delete là gì trong máy tính, Xóa Tiếng Anh là gì, Delete đọc là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ delete trong Từ điển Tiếng Anh verb 1remove or obliterate (written or printed matter), especially by drawing a line through it or marking it ...
Xem chi tiết »
'delete' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Một số album (ví dụ: Ảnh đại diện) không thể bị xóa, nhưng bạn có thể xóa ảnh trong các album đó. Copy Report an error. Atticus told me to delete the adjectives ...
Xem chi tiết »
delete your account có nghĩa làSự xúc phạm twitter RT cuối cùng. ... Trong tiếng Anh, người ta dùng đại từ nhân xưng như một cách để thể hiện sự tôn trọng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Delete Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề delete trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu