"dell" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dell Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dell" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dell

dell /del/
  • danh từ
    • thung lũng nhỏ (có cây cối)
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thung lũng nhỏ

othung lũng nhỏ

Xem thêm: dingle

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dell

Từ điển WordNet

    n.

  • a small wooded hollow; dingle

English Synonym and Antonym Dictionary

dellssyn.: dingle

Từ khóa » Dell Nghĩa Là Gì