時間, jikan, Đếm giờ ; 分, fun, Đếm phút ; 秒, byou, Đếm giây ; 匹, hiki, Đếm con vật (một con: ippiki) ; 羽, wa ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2015 · Trong tiếng Nhật, khi đếm số người/vật/con vật v.v ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả trợ từ đếm (助数詞: じょすうし).
Xem chi tiết »
đếm số cốc nước, rượu, đồ uống… ひき hiki, ぴきpiki, びき biki, 匹, Con. Dùng để đếm những con vật nhỏ, côn trùng, cá, quỷ … Cách đếm trong tiếng nhật · Số đếm trong tiếng Nhật phần 1
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2019 · Cùng mình ôn luyện lại cách đếm đồ vật, con vật…trong tiếng Nhật ... Cần chú ý cách đọc của các từ được bôi vàng trong bảng trên: tầng 1, ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:25 Đã đăng: 4 thg 9, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Cách dùng số đếm trong tiếng Nhật. Trong tiếng Nhật, khi đếm số thứ tự, người, đồ vật, con vật…ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả ...
Xem chi tiết »
4. Đếm con vật nhỏ, đồ uống, vật thon dài, đếm tầng. · 3 cái/ ly/con/tầng: さんぼん/さんばい/さんびき/さんがい · 1 cái/ly/con/ tầng: いっぽん/いっぱい/いっ ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · Đếm “nửa” 1/2 半han · 半日 han-nichi :Nửa ngày · 半時間 han-jikan: Nửa giờ · 半月 han-tsuki: Nửa tháng (半月 han-getsu còn có nghĩa là “bán nguyệt”) ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2018 · Top 17 cách đếm “vật” trong tiếng Nhật mà bắt buộc phải học (phần 1) · 1.本 (ほ ん). Thông thường, nó được dùng để đếm những thứ “hình que hoặc ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Cách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật Học số đếm trong tiếng Nhật. 1. Đếm đồ vật nói chung. Cách đếm: つ (tsu). 1 cái: 一つ ( ひとつ )
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2017 · Tùy vào tính chất riêng mà cách đọc số đếm trong tiếng nhật dành cho đồ vật, người,...khác nhau, ví dụ như đếm người là hitori, futari..đếm ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2015 · Trong tiếng Nhật, khi đếm số người/vật/con vật v.v ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả trợ từ đếm (助数詞: じょすうし).
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana なな · 8 : hachi はち ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · 15, Đếm giây, 秒 ; 16, Đếm con vật, 匹 ; 17, Đếm gà, gia cầm, 羽 ; 18, Đếm gia súc, 頭 ...
Xem chi tiết »
4. Đếm con vật nhỏ, đồ uống, vật thon dài, đếm tầng.
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like Trong tiếng Nhật, khi đếm số người/vật/con vật v.v ngoài số lượng thì chúng ta cần phải ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2013 · Trong văn tự, khế ước bạn không thể dùng các con số 一,二,三,十. Ví dụ, bạn vay tiền Takahashi và để lại giấy vay tiền như sau: “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đếm Con Vật To Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm con vật to trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu