"đệm Làm Kín" Là Gì? Nghĩa Của Từ đệm Làm Kín Trong Tiếng Anh. Từ ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đệm làm kín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đệm làm kín

Lĩnh vực: xây dựng
sealing gasket
bộ vòng đệm làm kín
pack off assembly
đệm làm kín cửa
door seal
vòng đệm làm kín
seal
vòng đệm làm kín
sealing washer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Vòng đệm Làm Kín Tiếng Anh Là Gì