26 thg 12, 2019 · Khi đếm số lượng hoa quả, hay bàn,ghế, hoặc túi xách thì dùng với 개- cái. 가방/ 두 개: 2 cái túi xách; 의자/ 세 개: 3 cái ghế; 사과/ 한 개: một ...
Xem chi tiết »
ĐƠN VỊ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀ N 1. 갑/보루 (Gói, bao): 담배 한 갑/보루 - Một bao thuốc 2. 개 (Miếng, cái): 빵 한 개 – Một cái bánh mỳ, 쓰레기통 두 개 – Hai cái ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng số đếm tiếng Hàn · Thứ nhất : 첫째 · Thứ nhì : 둘째 · Thứ ba : 섯째 · Thứ tư : 넛째 · Thứ năm : 다섯째 ...
Xem chi tiết »
HỆ THỐNG SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀN · 처음 ( đầu tiên ) · 첫번째 (lần thứ nhất) · 두번째 (lần thứ 2) · 세번째 (lần thứ 3) · 네번째 (lần thứ 4) · 다섯번째 (lần thứ 5) ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Khi đếm sách thì dùng 권- quyển. – 책 한 권: một quyển sách. – 장 thường chỉ số lượng tranh ảnh, giấy tờ, vé phim…
Xem chi tiết »
Số đếm hán hàn · 1: 일 · 2: 이 · 3: 삼 · 4: 사 · 5: 오 · 6: 육 · 7: 칠 · 8: 팔.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · I. Số đếm (양수사) ; 3, 셋, 삼 ; 4, 넷, 사 ; 5, 다섯, 오 ; 6, 여섯, 육.
Xem chi tiết »
Bây giờ chúng ta đã đạt đến "chín nghìn chín trăm chín mươi chín ngàn vạn", chúng ta tạo ra một không gian khác trong lời nói của chúng ta. so dem tieng han. Số ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2014 · Lượng từ 자루 [ja-ru] cũng được sử dụng để đếm bút, các bao đựng hạt và cả đếm số lượng dao. Vì vậy thay vì sử dụng lượng từ 자루 trong mọi tình ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Số đếm thuần Hàn nhìn chung có cảm giác như “đếm số lượng từng cái một”, chủ yếu được dùng khi nói về số lượng nhỏ và dùng trong một số trường ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2017 · Số đếm thuần Hàn nhìn chung cho cảm giác như 'số lượng đếm từng cái một', chủ yếu được dùng khi nói về các số lượng nhỏ và dùng trong các trường ...
Xem chi tiết »
Số đếm Tiếng Hàn ; 7. 일곱 (il-gop). 칠 (chil) ; 8. 여돎 (yeo-deol). 팔 (pal) ; 9. 아홉 (a-hop). 구 (gu) ; 10. 열 (yeol). 십 (sip).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Số từ là gì? Là từ dùng để chỉ số lượng và thứ tự của các sự vật trong câu. Khi nói về số lượng, số từ thường đứng trước ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:25 Đã đăng: 18 thg 9, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2016 · 2. Số đếm Hán Hàn · 1: 일 · 2: 이 · 3: 삼 · 4: 사 · 5: 오 · 6: 육 · 7: 칠 · 8: 팔.
Xem chi tiết »
1. Danh từ số cái. 하나씩 세는 물건의 수. Số lượng đồ vật được đếm từng cái một.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (134) 6 thg 5, 2020 · Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn · Thứ nhất : 첫째 · Thứ nhì : 둘째 · Thứ ba : 섯째 · Thứ tư : 넛째 · Thứ năm : 다섯째 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đếm Số Lượng Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm số lượng trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu