Cách đếm tháng trong tiếng Nhật - SGV www.sgv.edu.vn › cach-dem-thang-trong-tieng-nhat-post2760 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Xem cách đếm tháng trong tiếng Nhật dưới đây: ichigatsu 一月 (hoặc 1月) là “tháng 1”, tháng 1 trong tiếng Nhật. nigatsu 二月 (2月) là ...
Xem chi tiết »
Khi học ngày tháng trong tiếng Nhật bạn còn cần học cả cách đếm số ngày nữa. Cách nhớ đếm số cũng ... Bạn sẽ nói tháng trong tiếng... · Một số trạng từ chỉ thời gian...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2016 · Chuyên đào tạo tiếng Nhật từ sơ cấp tới cao cấp, ... You are here: Home / Số Đếm Ngày Và Tháng ... trung tam day hoc tieng nhat ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2022 · Tháng 1, 一月, いちがつ, ichigatsu ; Tháng 2, 二月, にがつ, nigatsu ; Tháng 3, 三月, さんがつ, sangatsu.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · tháng 7: shichi + gaku しちがく; tháng 9: ku + gaku くがく. g. Đếm năm: số đếm ...
Xem chi tiết »
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG ; 一, いち, ichi ; 十一, じゅういち, juu ichi ; TIẾNG VIỆT, TIẾNG NHẬT, PHIÊN ÂM ; TIẾNG VIỆT, TIẾNG NHẬT, PHIÊN ÂM ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2020 · Hy vọng bài viết này hữu ích tới các bạn đang học tiếng Nhật sơ cấp. Contents. 1 ĐỌC THỨ; 2 NGÀY; 3 ĐẾM THÁNG; 4 ĐẾM NĂM ...
Xem chi tiết »
Còn lại đều là số đếm bình thường + soku. Nhóm 4: Đếm lần: số đếm + kai かい; Đếm đồ vật nhỏ (cục gôm, xí ngầu): số đếm + ko こ. Đếm tháng: số đếm + kagetsu ...
Xem chi tiết »
Nhưng khi bạn biết những logic phía sau, các con số trong tiếng Nhật hoàn toàn là những điều đơn giản.
Xem chi tiết »
Dưới đây là từ vựng và quy tắc đếm ngày trong tiếng Nhật. Nội dung được chia làm 3 phần nhỏ: Từ vựng các ngày trong tháng tiếng Nhật, đếm số ngày trong ...
Xem chi tiết »
Các tháng trong năm 月 (tsuki) ; Tháng Giêng 一月 (ichigatsu) ; Tháng Hai 二月 (nigatsu) ; Tháng Ba 三月 (sangatsu) ; Tháng Tư 四月 (shigatsu).
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2018 · [ni, yon, go, nana, kyuu] + 百 hyaku ; Tháng 2, 二月, にがつ, nigatsu ; Tháng 3, 三月, さんがつ, sangatsu ; Tháng 4, 四月, しがつ, shigatsu.
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · Đếm số hàng chục. juu + [ichi, ni, san, yon, go. roku, nana, hachi, kyuu/ku]. Ví dụ: 11 ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · 1 Tsuitachi ついたち 一日 · 2 Futsuka ふつか 二日 · 3 Mikka みっか 三日 · 4 Yokka よっか 四日 · 5 Itsuka いつか 五日 · 6 Muika むいか 六日 · 7 Nanoka ...
Xem chi tiết »
Cách nói số tháng cũng dễ dàng hơn so với trong tiếng Anh. Tất cả những gì bạn phải làm là viết các số (hoặc bằng chữ số hoặc chữ Hán) của tháng và thêm 「月.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 25:39 Đã đăng: 18 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
1. Cách đếm ngày, số ngày, tháng, số tháng, tuần, năm trong tiếng Nhật · 1 năm · (ichi nen) · 3 năm · (san nen) · 5 năm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đếm Số Tháng Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm số tháng tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu