2 thg 8, 2016 · 1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 ; 17. seventeen, /sevn'ti:n/ ; 18. eighteen, /,eɪˈti:n/ ; 19. nineteen, /,naɪn'ti:n/ ; 20, twenty, /'twenti/ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:36 Đã đăng: 27 thg 6, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:32 Đã đăng: 22 thg 1, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:38 Đã đăng: 9 thg 2, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:54 Đã đăng: 19 thg 3, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:13 Đã đăng: 23 thg 7, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Số đếm tiếng anh từ 1 đến 20: Cách viết cách đọc số 12, 11, 15 trong tiếng Anh ; 10, ten ; 11, eleven ; 12, twelve ; 13, thirteen ; 14, fourteen.
Xem chi tiết »
1/10. 11 · Eleven ; 2/10. 12 · Twelve ; 3/10. 13 · Thirteen ; 4/10. 14 · Fourteen ; 5/10. 15 · Fifteen.
Xem chi tiết »
NUMBERS 1 - 20 ; zero. /ˈziːroʊ/. one. /wʌn/. two. /tu:/ ; three. /θri:/ four. /fɔːr/. five. /faɪv/ ; six. /sɪks/. seven. /'sɛvn/. eight. /eɪt/ ; nine. /naɪn/. ten.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2016 · Tag: đếm số từ 1 đến 20 bằng tiếng anh. Tag: Bảng Chữ Số Tiếng Anh. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 được dùng rất nhiều trong cuộc sống hàng ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 20 ; Số 9, nine, /nait/ ; Số 10, ten, /ten/ ; Số 11, eleven, /i'levn/ ; Số 12, twelve, /twelv/ ; Số 13, thirteen, /'θə:'ti: ...
Xem chi tiết »
Số đếm (cardinal numbers) là một sự tổng quát của số tự nhiên sử dụng để đếm số lượng (có thể đếm được). Chẳng hạn như one (1), two (2), three (3),… Ex: 7 is a ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2016 · Bảng Chữ Số Tiếng Anh - Hướng dẫn các đọc và sử dụng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 bằng video cụ thể.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · 1. Phân biệt số đếm và số thứ tự (Cardinal and Ordinal Numbers) ; 101, One hundred and one, wʌn ˈhʌndrəd ænd wʌn ; 421, four hundred twenty – one ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 4, 2022 · Các số đếm trong tiếng Anh · Từ số 1 đến số 10: One, two, three…ten. · Từ số 11 đến số 20: Eleven, twelve…twenty. · Từ số 20 đến số 90: twenty, ...
Xem chi tiết »
1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20 ; 6, six. / s. ɪ. ks / ; 7, seven. / ' s. ɛ. vn / ; 8, eight. / e. ɪ. t / ; 9, nine. / na. ɪ. n /.
Xem chi tiết »
Số đếm từ 1 đến 10: one – two – three – four – five – six – seven – eight – night ... Số đếm từ 10 – 20: Chú ý các số 11 – eleven, 12 – twelve, 13 thirteen, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đếm Số Từ 1 đến 20 Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm số từ 1 đến 20 bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu