Trong đa số trường hợp, ta có thể đếm chúng trên đầu ngón tay. In the majority of cases they can be numbered on one hand. jw2019.
Xem chi tiết »
And one can count them on one's fingers.
Xem chi tiết »
3. 동사 chỉ đếm trên đầu ngón tay. [손꼬피다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전 ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2014 · ... one hand: used to say that the total number of someone or something is very small [ số lượng ai/ cái gì đếm trên đầu ngón tay; rất ít]
Xem chi tiết »
High quality English translations of “đếm trên đầu ngón tay” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
count on one hand hoặc (khẩu ngữ) dùng để nói về một số lượng nào đó là rất ... ấy thật sự thấy thích thú khi giao tiếp chỉ đếm được trên đầu ngón tay thôi.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2020 · "Can count on the fingers of one hand" = (hãn hữu) đếm trên đầu ngón tay -> nghĩa là điều hiếm khi xảy ra. Ví dụ. And you can't “scratch the ...
Xem chi tiết »
đếm đầu ngón tay, Rất ít ỏi, dường như chỉ tính trên đầu ngón tay mà thôi: Ở nông trường này, con trai đếm trên đầu ngón tay.
Xem chi tiết »
Từ đếm đầu ngón tay là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt · 'đếm đầu ngón tay': NAVER Từ điển Hàn-Việt · 137. · Đếm trên đầu ngón tay - tin tức, hình ảnh, video, bình ...
Xem chi tiết »
Từ đếm đầu ngón tay là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › dem-cua-trong-lo-la-gi-23748 ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng tìm hiểu cùng Toomva – học tiếng Anh qua video song ngữ nhé! Trước tiên, ngón tay trong tiếng Anh được gọi chung là “finger” (“phinh gờ”). Để nhớ ...
Xem chi tiết »
7. Đánh xuống phím với phía sau của ngón tay ngay dưới đầu ngón tay. 8. Trong đa số trường hợp, ta có thể đếm chúng trên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tiếng Anh Trên 5 Đầu Ngón Tay, Hà Nội. 747 likes. Sách tư duy tiếng Anh trên 5 ĐẦU NGÓN TAY; Kèm App 4.0 công nghệ thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo; Học từ...
Xem chi tiết »
... đá chính chỉ đếm trên đầu ngón tay.anh đúc rút được những kinh nghiệm gì để truyền lại cho những ngoại binh đến chơi tại V-League? - Là một cầu thủ.giai ...
Xem chi tiết »
[qūzhǐ]. Hán Việt: KHUẤT CHỈ. bấm tay; bấm đốt ngón tay; gập đầu ngón tay đếm。彎著手指頭計算數目。 屈指可數(shǔ,形容數目很少)。 có thể đếm trên đầu ngón ...
Xem chi tiết »
1. thumb. ngón cái. 2. index finger. ngón trỏ. 3. middle finger. ngón giữa. 4. ring finger. ngón áp út. 5. little finger. ngón út. 6. thumbnail. móng tay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé! Tiếng Anh bắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đếm Trên đầu Ngón Tay Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm trên đầu ngón tay tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu